day-dien-cadisun-axv-cts-w-50-12kv22kv24kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • AXV/CTS-W 1x35-24kV 7 35 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 24,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x50-24kV 7 50 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 26 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x70-24kV 19 70 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 27,6 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x50-18/30(36)kV 7 50 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x95-24kV 19 95 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 29,4 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x50-40.5kV 7 50 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 32,8 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x120-24kV 19 120 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 30,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x70-18/30(36)kV 19 70 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x70-40.5kV 19 70 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 34,6 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x150-24kV 19 150 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 32,5 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • 112,000đ

  • 122,000đ

  • 139,000đ

  • 154,000đ

  • 157,000đ

  • 169,000đ

  • 173,000đ

  • 175,000đ

  • 190,000đ

  • 192,000đ

Bài viết mới nhất