Cáp trung thế Cadisun AXV/CTS-W
65 sản phẩm
-
Thương hiệu
Cadisun (65) -
Số sợi N0
19 (24) 37 (18) 61 (15) 7 (8) -
Tiết diện dây
120 (3) 150 (3) 185 (3) 240 (3) 300 (3) 35 (1) 3x120 (3) 3x150 (3) 3x185 (3) 3x240 (3) 3x300 (3) 3x35 (1) 3x400 (3) 3x50 (3) 3x70 (3) 3x95 (3) 400 (3) 50 (3) 500 (3) 630 (3) 70 (3) 800 (3) 95 (3) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
90 (65) -
Đường kính dây
(65) -
AWG- No.
(65) -
Điện áp
12KV,22KV(24KV) (23) 18KV,30KV(36KV) (21) 20KV,35KV,(40,5KV) (21) -
Tiêu chuẩn
(30) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN (35) -
Kích thước dây
(30) 24,7 (1) 26 (1) 27,6 (1) 29,4 (1) 30,7 (1) 32,5 (1) 32,8 (1) 34,2 (1) 34,6 (1) 36,2 (1) 36,7 (1) 37,7 (1) 39 (1) 39,3 (1) 41 (1) 41,9 (1) 43,7 (1) 45,8 (1) 47 (1) 48,7 (1) 51 (1) 52,9 (1) 53,8 (1) 55,1 (1) 55,3 (1) 57,8 (1) 59,1 (1) 62,1 (1) 62,8 (1) 65,8 (1) 69,5 (1) 72,9 (1) 78,7 (1) 83,6 (1) 89,9 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (65) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (65) -
Chất liệu dây
Nhôm (65) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm (65)
-
Mã HT Tên
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
AXV/CTS-W 1x300-24kV 37 300 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 39 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
AXV/CTS-W 1x240-18/30(36)kV 37 240 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
AXV/CTS-W 1x240-40.5kV 37 240 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 43,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
AXV/CTS-W 1x300-18/30(36)kV 37 300 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
AXV/CTS-W 1x400-24kV 61 400 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 41,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
AXV/CTS-W 1x300-40.5kV 37 300 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 45,8 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
AXV/CTS-W 3x35-24kV 7 3x35 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 52,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
AXV/CTS-W 1x400-18/30(36)kV 61 400 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
AXV/CTS-W 3x50-24kV 7 3x50 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 55,3 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
AXV/CTS-W 1x400-40.5kV 61 400 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 48,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
Đơn giá
-
226,000đ
-
235,000đ
-
243,000đ
-
256,000đ
-
258,000đ
-
270,000đ
-
281,000đ
-
297,000đ
-
305,000đ
-
312,000đ