day-dien-cadisun-axv-cts-w-50-12kv22kv24kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • AXV/CTS-W 1x300-24kV 37 300 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 39 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x240-18/30(36)kV 37 240 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x240-40.5kV 37 240 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 43,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x300-18/30(36)kV 37 300 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x400-24kV 61 400 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 41,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x300-40.5kV 37 300 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 45,8 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 3x35-24kV 7 3x35 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 52,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x400-18/30(36)kV 61 400 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 3x50-24kV 7 3x50 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 55,3 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x400-40.5kV 61 400 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 48,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • 226,000đ

  • 235,000đ

  • 243,000đ

  • 256,000đ

  • 258,000đ

  • 270,000đ

  • 281,000đ

  • 297,000đ

  • 305,000đ

  • 312,000đ

Bài viết mới nhất