day-dien-cadisun-axv-cts-w-50-12kv22kv24kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • AXV/CTS-W 1x500-24kV 61 500 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 47 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 3x70-24kV 19 3x70 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 59,1 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x500-18/30(36)kV 61 500 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x630-24kV 61 630 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 51 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x500-40.5kV 61 500 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 53,8 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 3x50-18/30(36)kV 7 3x50 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 3x95-24kV 19 3x95 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 62,8 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x630-18/30(36)kV 61 630 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 3x50-40.5kV 7 3x50 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 3x120-24kV 19 3x120 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 65,8 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • 318,000đ

  • 350,000đ

  • 358,000đ

  • 374,000đ

  • 376,000đ

  • 391,000đ

  • 393,000đ

  • 417,000đ

  • 428,000đ

  • 434,000đ

Bài viết mới nhất