day-dien-cadisun-axv-cts-w-50-12kv22kv24kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • AXV/CTS-W 1x95-18/30(36)kV 19 95 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x95-40.5kV 19 95 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 36,2 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x120-18/30(36)kV 19 120 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x185-24kV 37 185 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 34,2 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x120-40.5kV 19 120 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 37,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x150-18/30(36)kV 19 150 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x150-40.5kV 19 150 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 39,3 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x240-24kV 37 240 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 36,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x185-18/30(36)kV 37 185 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • AXV/CTS-W 1x185-40.5kV 37 185 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 41 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • 155,000đ

  • 167,000đ

  • 169,000đ

  • 172,000đ

  • 182,000đ

  • 185,000đ

  • 197,000đ

  • 199,000đ

  • 204,000đ

  • 219,000đ

Bài viết mới nhất