Thước cặp
Độ chia nhỏ nhất
-
± 0.01mm/0.0005″ (1/128″)
-
0-800mm/0-32"
-
0-150mm/0-6”
-
0,01mm/0,0005"
-
0.01"
-
0.1''
-
0.1mm
-
0,01mm/0,0005''
-
0.01 mm/0.0005''
-
0.01mm/0.0005
-
0.01mm / 0.0005 "
-
0.01 mm/0.0005"
-
0.01mm / 0.0005inch
-
0,01mm / 0,0005''
-
0.01 mm
-
0.01mm/0.0005''
-
0.01mm/0.0005"
-
0,01mm
-
0.01mm/0.0005”
-
0.01mm
-
0.01mm/0.0005", 1/128"
-
0,02mm/0,001"
-
0,02mm
-
0.02mm/0.001"
-
0.02mm
-
0,05mm/ 1/128"
-
0,05mm
-
0.05mm/1/128"
-
0.05mm / 1/128''
-
0,005mm
-
0.05mm
-
0.005"/0.01mm
-
0005"/0.01mm
Độ chính xác
-
±0,001"/±0,02mm
-
+/- 0.09mm
-
±0.07mm
-
±.0020
-
±0.05
-
±0.15mm
-
±0.012mm
-
±0.030"
-
±0.035"
-
±0.09mm
-
±0.11mm
-
±0.020"
-
+/-0.05mm
-
+/- 0.08mm
-
±0.16mm
-
±0,05mm
-
±0.26mm
-
+/- 0.07mm
-
±0.20mm
-
±0.1mm
-
+/- 0.06mm
-
± 0.001"
-
±0.05 mm
-
± 0.1mm
-
± 0.031"
-
±0.01mm
-
± 0.05mm
-
± 0.04mm
-
+/- 0.26mm
-
±0.04mm
-
±0.04 mm
-
±0,07mm
-
±0,03mm
-
±0,04mm
-
±0,0015"/±0,03mm
-
±0,02mm
-
±0,10mm
-
±0,1mm
-
±0,03m
-
±0,001mm
-
±0,08mm
-
±0,0005mm
-
+/- 0.22mm
-
±0,12mm
-
±0,11mm
-
±0,14mm
-
±0.03mm
-
±0.14mm
-
±0.05mm
-
±0.06mm
-
± 0.03mm
-
±0.02mm
-
±0.08mm
-
±0.10mm
-
±0.12mm
-
± .004mm
-
0.001"
-
0.01mm/0.0005"
-
0,02mm
-
0,03mm
Khả năng chống bụi, nước
Khả năng đo
Khoảng đo
-
0-150mm
-
0-24"/0-600mm
-
Dải đo mỏ trên: 8-150mm/0.3-6” Dải đo mỏ dưới: 0-150mm/0-6”
-
Dải đo rãnh trong: 10-600mm/0.4-24” Dải đo rãnh ngoài: 25-300mm/1-12”
-
Dải đo rãnh trong: 10-300mm/0.4-12” Dải đo rãnh ngoài: 25-300mm/1-12”
-
Dải đo rãnh trong: 10-300mm/0.4-12" Dải đo rãnh ngoài: 25-300mm/1-12"
-
Dải đo mỏ đo trên: 9-200mm/0.35-8" Dải đo mỏ đo dưới: 15-200mm/0.59-8"
-
Dải đo mỏ đo trên: 9-200mm/0.35-8" Dải đo mỏ đo dưới: 15-200mm/0.59-8"
-
Dải đo rãnh trong: 10-600mm/0.4-24" Dải đo rãnh ngoài: 25-600mm/1-24"
-
0-300 mm
-
Dải đo: 0-100mm
-
0-125mm/0-5"
-
0-50mm/0-2"
-
0-200mm
-
0-200 mm
-
Dải đo mỏ trên: 0-300mm/0-12” Dải đo mỏ dưới: 30-300mm/1.2-12”
-
Dải đo mỏ trên: 10-200mm/0.39-8” Dải đo mỏ dưới: 3-200mm/0.12-8”
-
Dải đo mỏ trên: 10-200mm/0.39-8” Dải đo mỏ dưới: 3-200mm/0.12-8”
-
Phạm vi của hàm trên: 8-150mm/0,3-6″ Phạm vi của hàm dưới: 0-150mm/0-6″
-
0-100mm
-
0-3000mm/0-120''
-
0-1000mm/0-40''
-
Dải đo mỏ đo trên (Đo khoảng cách cạnh tới lỗ): 15~1500mm/0.6~60" Dải đo mỏ đo dưới (Đo khoảng cách lỗ): 30~1500mm/1.2~60"
-
Dải đo mỏ đo trên (Đo khoảng cách cạnh tới lỗ): 15~1000mm/0.6~40" Dải đo mỏ đo dưới (Đo khoảng cách lỗ): 30~1000mm/1.2~40"
-
Dải đo mỏ đo trên: 11-300mm Dải đo mỏ đo dưới: 18-300mm
-
Dải đo mỏ đo trên: 11-150mm Dải đo mỏ đo dưới: 18-150mm
-
Dải đo mỏ đo trong: 8-150mm Dải đo mỏ đo ngoài: 0-150mm
-
Dải đo mỏ đo trên: 11-200mm Dải đo mỏ đo dưới: 18-200mm
-
0- 6''
-
0-2000mm
-
0-70mm
-
0-3000mm/0-120"
-
0-1500mm
-
Dải đo: 0-150mm/0-6"
-
0-800mm/0-32''
-
0-300mm / 0-12''
-
0-800mm
-
0-250mm
-
0-150mm/0-6''
-
Dải đo của mỏ kẹp trêntừ cạnh tới tâm lỗ): 5-300mm/0.2-12" Dải đo của mỏ kẹp dưới(từ tâm tới tâm lỗ): 10-300mm/0.4-12"
-
0-1500mm/0-60"
-
M1-25mm
-
0-180mm/0-7"
-
0-280mm/0-11"
-
0-500mm
-
0-1000mm/0-40"
-
0-500mm/0-20"
-
0-250mm/0-10"
-
M5-50mm
-
0-200mm/0-8''
-
0-800mm/0-32"
-
0-2000mm/0-80"
-
0-200mm/0-8”
-
0-150mm/0-6″
-
0-300mm/0-12''
-
0-500mm/0-20''
-
0-150mm/0-6”
-
0-75mm
-
0-130mm/0-5"
-
0-600mm
-
0-450mm/0-18"
-
0-300mm
-
0-125mm
-
0-150mm/0-6"
-
0-200mm/0-8"
-
0-250mm/0-10''
-
0-600mm/0-24''
-
0-450mm/0-18''
-
0-2500mm / 0-100''
-
0-600mm/0-24"
-
0-300mm/0-12"
-
0-300mm/12”
-
0-1000mm
-
1-150mm
-
2-10mm/0.079-0.394"
-
2-25mm/0.079-1"
-
4-12"/10.5-300mm
-
4-8"/10-200mm
-
4-40mm
-
4-6"/10-150mm
-
4-60mm
-
4-300mm/0.16-12”
-
5-190mm/0.2-7.5''
-
5-290mm/0.2-11.5''
-
5-290mm/0.2-11.50.01mm/0.0005"
-
5-300mm/0.2-12"
-
5-200mm/0.2-8"
-
5-150mm/0.2-6"
-
5-140mm/0.2-5.5''
-
5-140mm/0.2-5''
-
8-150mm/0.31-6"
-
10-200mm
-
10-150mm/0.4-6"
-
10-290mm/0.4-11.5''
-
10-300mm
-
10-200mm/0.4-8"
-
10-140mm/0.4-5''
-
10-140mm/0.4-5.5''
-
10-190mm/0.4-7.5''
-
10-300mm/0.4-12"
-
11-150mm/0.43-6"
-
12-212mm/0,5-8,5" (đo trong)
-
15-1000mm/0.6-40" đo ngoài 30-1000mm/1.2-40"
-
15-150mm/0.6-6"
-
15-150mm/0.6~6"
-
18-150mm
-
20-190mm/0.8-7.5''
-
20-500mm/0.8-20"
-
20-290mm/0.8-11.5''
-
20-200mm/0.8-8"
-
22-150m
-
22-150mm/0.87-6"
-
24-324 mm/1-12.7" (đo trong)/ 0-288 mm/0-11.3" (đo ngoài)
-
24-150mm/0.94-6''
-
24-300mm/0.9-12"
-
24-150mm
-
25-200mm
-
25-300mm/1.18-12"
-
25-200mm/0.98-8''
-
25-200mm/0.98-8"
-
30-1500mm/1.2-60"
-
30-1500mm/1.2-40"
-
30-1000mm/1.2-40"
-
30-300mm/1.18-12''
-
30-300mm/1.18-12"
-
30-300mm
-
33-300mm/1.30-12"
-
35-150mm/1.38-6"
-
35-150mm/1.38-6''
-
40-200mm/1.57-8''
-
40-200mm/1.57-8"
-
40-500mm/1.57-20”
-
40-500mm/1.57-20"
-
50-150mm/1.97-6"
-
50-300mm/1.97-12''
-
50-300mm/1.97-12"
-
50-150mm/1.97-6''
-
50-300mm
-
50-200mm
-
5.5-300mm/2-12"
-
60-200mm/2.36-8''
-
60-300mm/2.36-12"
-
60-500mm/2.36-2''
-
60-500mm/2.36-20”
-
60-300mm/2.36-12''
-
60-500mm/2.36-20"
-
60-200mm/2.36-8"
-
80-500mm/3.15-20"
-
80-500mm/3.15-20”
-
100mm
-
16.00 - 203.2 mm
-
20.32 - 152.4mm
Thước cặp (587)
Sắp xếp
Hiển thị
Hiển thị
mỗi trang