Dải đo, Độ phân giải, Độ chính xác: - Trở kháng pin 3 mΩ, 0.001 mΩ, 1% + 8 30 mΩ, 0.01 mΩ, 0.8% + 6 300 mΩ, 0.1 mΩ, 0.8% + 6 3000 mΩ, 1 mΩ, 0.8% + 6 - VDC: 6 V, 0.001 V, 0.09% + 5 60 V, 0.01 V, 0.09% + 5 600 V, 0.1 V, 0.09% + 5 - VAC (45 Hz to 500 Hz with 800 Hz filter): 600 V, 0.1 V, 2% + 10 Tần số (hiển thị với VAC & AAC): 500 Hz, 0.1 Hz, 0.5% + 8 Nhiễu gợn AC (20 KHz Max): 600 mV 0.1 mV 3% + 20 6000 mV 1 mV 3% + 10 Kích thước (H x W x D): 22 x 10.3 x 5.8 cm (9 x 4 x 2 in) Trọng lượng: 850 g (1.9 lb) Giao tiếp: USB mini Đầu dò đo góc BTL20ANG: Đầu dò góc dài (chiều dài tổng thể): 242,2 cm (95,38 in) Đầu dò góc ngắn (chiều dài tổng thể): 216,8 cm (85,38 in) Góc đầu dò BTL20ANG: 20 độ so với phương ngang