Cáp trung thế Cadisun DATA/CTS-W
61 sản phẩm
-
Thương hiệu
Cadisun (61) -
Số sợi N0
19 (20) 37 (13) 61 (16) 7 (12) -
Tiết diện dây
10 (1) 120 (5) 150 (5) 16 (1) 185 (5) 240 (4) 25 (2) 300 (4) 35 (3) 400 (4) 50 (5) 500 (4) 630 (4) 70 (5) 800 (4) 95 (5) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
90 (61) -
Đường kính dây
(61) -
AWG- No.
(61) -
Điện áp
12KV,22KV(24KV) (13) 18KV,30KV(36KV) (12) 20KV,35KV,(40,5KV) (12) 3,6KV,4,6KV(7,2KV) (10) 8,7KV,15KV(17,5KV) (14) -
Tiêu chuẩn
(12) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN (49) -
Kích thước dây
(12) 20,3 (1) 21,3 (1) 22,4 (1) 23,6 (1) 24,7 (1) 25,9 (1) 26,3 (1) 27,1 (1) 28,1 (1) 28,4 (1) 29,1 (1) 29,4 (1) 30 (1) 30,2 (1) 31,4 (1) 32 (1) 32,2 (1) 32,9 (1) 33,5 (1) 34,2 (1) 35,3 (1) 35,5 (1) 35,6 (1) 36,8 (1) 37,3 (1) 37,4 (1) 38,8 (1) 39 (1) 39,5 (1) 40,5 (1) 41,7 (1) 42 (1) 42,3 (1) 44 (2) 45,1 (1) 46,9 (1) 47,1 (1) 49 (1) 50,2 (1) 51,9 (1) 52 (1) 54,4 (1) 56,6 (1) 57,4 (1) 58,9 (1) 60,7 (1) 61,4 (1) 65,9 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (61) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (61) -
Chất liệu dây
Đồng (61) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm (61)
-
Mã HT Tên
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
DATA/CTS-W 1x10-7.2kV 7 10 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 20,3 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
DATA/CTS-W 1x16-7.2kV 7 16 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 21,3 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
DATA/CTS-W 1x25-7.2kV 7 25 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 22,4 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
DATA/CTS-W 1x25-17.5kV 7 25 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 25,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
DATA/CTS-W 1x35-7.2kV 7 35 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 23,6 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
DATA/CTS-W 1x35-17.5kV 7 35 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 27,1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
DATA/CTS-W 1x35-24kV 7 35 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 29,1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
DATA/CTS-W 1x50-7.2kV 7 50 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 24,7 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
DATA/CTS-W 1x50-17.5kV 7 50 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 28,4 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
DATA/CTS-W 1x50-24kV 7 50 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 30,2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
Đơn giá
-
95,000đ
-
116,000đ
-
147,000đ
-
163,000đ
-
176,000đ
-
193,000đ
-
205,000đ
-
216,000đ
-
234,000đ
-
246,000đ