day-dien-cadisun-adata-cts-w-500-20kv35kv405kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • DATA/CTS-W 1x10-7.2kV 7 10 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 20,3 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x16-7.2kV 7 16 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 21,3 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x25-7.2kV 7 25 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 22,4 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x25-17.5kV 7 25 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 25,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x35-7.2kV 7 35 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 23,6 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x35-17.5kV 7 35 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 27,1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x35-24kV 7 35 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 29,1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x50-7.2kV 7 50 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 24,7 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x50-17.5kV 7 50 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 28,4 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x50-24kV 7 50 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 30,2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • 119,000đ

  • 146,000đ

  • 185,000đ

  • 206,000đ

  • 222,000đ

  • 243,000đ

  • 251,000đ

  • 265,000đ

  • 287,000đ

  • 301,000đ

Bài viết mới nhất