day-dien-cadisun-adata-cts-w-500-20kv35kv405kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • DATA/CTS-W 1x300-40.5kV 37 300 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x400-40.5kV 61 400 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x500-40.5kV 61 500 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x630-40.5kV 61 630 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x800-40.5kV 61 800 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x25-17.5kV 7 25 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 25,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x35-17.5kV 7 35 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 27,1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x50-17.5kV 7 50 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 28,4 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x70-17.5kV 19 70 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 30 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x95-17.5kV 19 95 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 32 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

Bài viết mới nhất