day-dien-cadisun-adata-cts-w-500-20kv35kv405kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • DATA/CTS-W 1x120-36kV 19 120 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 40,5 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x150-36kV 19 150 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 42,3 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x185-36kV 37 185 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 44 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x240-36kV 37 240 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 46,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x300-36kV 37 300 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 49 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x400-36kV 61 400 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 51,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x185-24kV 37 185 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 38,8 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x630-36kV 61 630 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 61,4 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x800-36kV 61 800 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 65,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x50-40.5kV 7 50 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

Bài viết mới nhất