day-dien-cadisun-adata-cts-w-500-20kv35kv405kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • DATA/CTS-W 1x95-36kV 19 95 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 39 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x120-7.2kV 19 120 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 29,4 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x95-40.5kV 19 95 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x120-17.5kV 19 120 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 33,5 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x120-24kV 19 120 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 35,5 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x120-36kV 19 120 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 40,5 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x150-7.2kV 19 150 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 31,4 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x120-40.5kV 19 120 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x150-17.5kV 19 150 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 35,3 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CTS-W 1x150-24kV 19 150 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 37,3 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • 419,000đ

  • 422,000đ

  • 433,000đ

  • 445,000đ

  • 459,000đ

  • 494,000đ

  • 505,000đ

  • 508,000đ

  • 530,000đ

  • 543,000đ

Bài viết mới nhất