day-dien-cadisun-adsta-cts-w-3x70-20kv35kv405kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • ADSTA/CTS-W 3x35-24kV 7 3x35 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 58,3 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADSTA/CTS-W 3x50-24kV 7 3x50 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 60,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ASWA/CTS-W 3x35-24kV 7 3x35 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 62,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADSTA/CTS-W 3x70-24kV 19 3x70 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 64,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ASWA/CTS-W 3x50-24kV 7 3x50 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 65,3 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADSTA/CTS-W 3x95-24kV 19 3x95 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 68,6 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ASWA/CTS-W 3x70-24kV 19 3x70 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 69,1 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADSTA/CTS-W 3x50-40.5kV 7 3x50 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 76,3 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADSTA/CTS-W 3x120-24kV 19 3x120 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 71,8 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADSTA/CTS-W 3x150-24kV 19 3x150 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 75,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • 432,000đ

  • 465,000đ

  • 526,000đ

  • 528,000đ

  • 565,000đ

  • 590,000đ

  • 633,000đ

  • 646,000đ

  • 647,000đ

  • 713,000đ

Bài viết mới nhất