Cáp trung thế Cadisun ADSTA/CTS-W
47 sản phẩm
-
Thương hiệu
Cadisun (47) -
Số sợi N0
19 (20) 37 (15) 61 (5) 7 (7) -
Tiết diện dây
3x120 (5) 3x150 (5) 3x185 (5) 3x240 (5) 3x300 (5) 3x35 (2) 3x400 (5) 3x50 (5) 3x70 (5) 3x95 (5) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
90 (47) -
Đường kính dây
(47) -
AWG- No.
(47) -
Điện áp
12KV,22KV(24KV) (20) 18KV,30KV(36KV) (9) 20KV,35KV,(40,5KV) (18) -
Tiêu chuẩn
IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN (47) -
Kích thước dây
100,2 (1) 101,9 (2) 102,4 (1) 106,2 (1) 106,9 (2) 111,4 (1) 113,3 (2) 117,8 (1) 58,3 (1) 60,9 (1) 62,7 (1) 64,9 (1) 65,3 (1) 68,6 (1) 69,1 (1) 71,8 (1) 74,3 (1) 75,7 (1) 76,3 (1) 77,5 (1) 77,7 (1) 80,5 (1) 81,4 (2) 81,6 (1) 82 (1) 84,8 (1) 85,2 (2) 85,7 (1) 86,5 (1) 88,4 (2) 89,7 (1) 90,8 (1) 91,4 (1) 92,3 (1) 92,5 (1) 92,9 (1) 95,9 (3) 96,6 (1) 97,9 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (47) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (47) -
Chất liệu dây
Nhôm (47) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm (47)
-
Mã HT Tên
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
ADSTA/CTS-W 3x35-24kV 7 3x35 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 58,3 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
ADSTA/CTS-W 3x50-24kV 7 3x50 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 60,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
ASWA/CTS-W 3x35-24kV 7 3x35 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 62,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
ADSTA/CTS-W 3x70-24kV 19 3x70 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 64,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
ASWA/CTS-W 3x50-24kV 7 3x50 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 65,3 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
ADSTA/CTS-W 3x95-24kV 19 3x95 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 68,6 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
ASWA/CTS-W 3x70-24kV 19 3x70 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 69,1 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
ADSTA/CTS-W 3x50-40.5kV 7 3x50 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 76,3 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
ADSTA/CTS-W 3x120-24kV 19 3x120 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 71,8 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
ADSTA/CTS-W 3x150-24kV 19 3x150 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 75,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
Đơn giá
-
432,000đ
-
465,000đ
-
526,000đ
-
528,000đ
-
565,000đ
-
590,000đ
-
633,000đ
-
646,000đ
-
647,000đ
-
713,000đ