day-dien-cadisun-adsta-cts-w-3x70-20kv35kv405kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • ASWA/CTS-W 3x95-18/30(36)kV 19 3x95 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 85,2 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADSTA/CTS-W 3x120-40.5kV 19 3x120 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 88,4 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ASWA/CTS-W 3x120-18/30(36)kV 19 3x120 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 88,4 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADSTA/CTS-W 3x240-24kV 37 3x240 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 86,5 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ASWA/CTS-W 3x185-24kV 37 3x185 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 84,8 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADSTA/CTS-W 3x150-40.5kV 19 3x150 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 92,3 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ASWA/CTS-W 3x95-40.5kV 19 3x95 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 89,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ASWA/CTS-W 3x150-18/30(36)kV 19 3x150 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 92,5 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ASWA/CTS-W 3x120-40.5kV 19 3x120 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 92,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADSTA/CTS-W 3x185-40.5kV 37 3x185 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 95,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • 716,000đ

  • 720,000đ

  • 768,000đ

  • 769,000đ

  • 769,000đ

  • 779,000đ

  • 779,000đ

  • 833,000đ

  • 834,000đ

  • 853,000đ

Bài viết mới nhất