day-dien-cadisun-adsta-cts-w-3x70-20kv35kv405kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • ASWA/CTS-W 3x70-40.5kV 19 3x70 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 85,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ASWA/CTS-W 3x95-40.5kV 19 3x95 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 89,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ASWA/CTS-W 3x120-40.5kV 19 3x120 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 92,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ASWA/CTS-W 3x150-40.5kV 19 3x150 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 96,6 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ASWA/CTS-W 3x185-40.5kV 37 3x185 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 100,2 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ASWA/CTS-W 3x240-40.5kV 37 3x240 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 106,2 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ASWA/CTS-W 3x300-40.5kV 37 3x300 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 111,4 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ASWA/CTS-W 3x400-40.5kV 61 3x400 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 117,8 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADSTA/CTS-W 3x35-24kV 7 3x35 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 58,3 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADSTA/CTS-W 3x50-24kV 7 3x50 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 60,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

Bài viết mới nhất