day-dien-cadisun-aswa-cts-w-3x70-20kv35kv405kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • SWA/CTS-W 3x25-17.5kV 7 3x25 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 55,2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x35-17.5kV 7 3x35 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 58,2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x35-24kV 7 3x35 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 62,7 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x50-17.5kV 7 3x50 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 61 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x50-24kV 7 3x50 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 65,3 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x50-36kV 7 3x50 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 77,7 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x70-17.5kV 19 3x70 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 64,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x50-40.5kV 7 3x50 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 82 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x70-24kV 19 3x70 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 69,1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x70-36kV 19 3x70 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 81,6 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • 666,000đ

  • 784,000đ

  • 834,000đ

  • 939,000đ

  • 994,000đ

  • 1,181,000đ

  • 1,196,000đ

  • 1,247,000đ

  • 1,251,000đ

  • 1,448,000đ

Bài viết mới nhất