day-dien-cadisun-aswa-cts-w-3x70-20kv35kv405kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • SWA/CTS-W 3x50-36kV 7 3x50 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 77,7 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x70-36kV 19 3x70 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 81,6 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x95-36kV 19 3x95 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 85,2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x120-36kV 19 3x120 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 88,4 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x150-36kV 19 3x150 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 92,5 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x185-36kV 37 3x185 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 95,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x240-36kV 37 3x240 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 101,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x300-36kV 37 3x300 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 106,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • SWA/CTS-W 3x400-36kV 61 3x400 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 113,3 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

Bài viết mới nhất