day-dien-cadisun-cxv-cws-w-300-20kv35kv405kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • CXV/CWS-W 1x630-36kV 61 630 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 58,8 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x630-40.5kV 61 630 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x800-7.2kV 61 800 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x800-17.5kV 61 3x400 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 85,6 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x800-24kV 61 800 90 12KV,22KV(24KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x800-36kV 61 800 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 62,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x800-40.5kV 61 800 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • 2,090,000đ

  • 2,103,000đ

  • 2,517,000đ

  • 2,529,000đ

  • 2,547,000đ

  • 2,587,000đ

  • 2,603,000đ

Bài viết mới nhất