day-dien-cadisun-cxv-cws-w-300-20kv35kv405kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • CXV/CWS-W 1x95-36kV 19 95 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 36,6 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x95-40.5kV 19 95 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x120-7.2kV 19 120 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x120-17.5kV 7 3x50 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 51,2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x120-24kV 19 120 90 12KV,22KV(24KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x120-36kV 19 120 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 38,1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x120-40.5kV 19 120 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x150-7.2kV 19 150 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x150-17.5kV 19 3x70 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 54,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x150-24kV 19 150 90 12KV,22KV(24KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • 384,000đ

  • 393,000đ

  • 411,000đ

  • 424,000đ

  • 432,000đ

  • 455,000đ

  • 464,000đ

  • 516,000đ

  • 531,000đ

  • 539,000đ

Bài viết mới nhất