day-dien-cadisun-cxv-cws-w-300-20kv35kv405kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • CXV/CWS-W 1x95-17.5kV 7 3x35 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 48,6 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x120-17.5kV 7 3x50 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 51,2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x150-17.5kV 19 3x70 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 54,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x185-17.5kV 19 3x95 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 58,7 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x240-17.5kV 19 3x120 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 61,5 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x300-17.5kV 19 3x150 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 65,4 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x400-17.5kV 37 3x185 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 68,8 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x500-17.5kV 37 3x240 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 74,6 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x630-17.5kV 37 3x300 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 79,3 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • CXV/CWS-W 1x800-17.5kV 61 3x400 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 85,6 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

  • Liên hệ

Bài viết mới nhất