
Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại băng giáp nhôm Lioa CXV/S/DATA
24 sản phẩm
-
Thương hiệu
LIOA (24) -
Số sợi N0
(24) -
Tiết diện dây
120 (2) 150 (2) 185 (2) 240 (2) 25 (2) 300 (2) 35 (2) 400 (2) 50 (2) 500 (2) 70 (2) 95 (2) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(24) -
Đường kính dây
(24) -
AWG- No.
(24) -
Điện áp
12,7KV,22KV(24KV) (24) -
Tiêu chuẩn
TCVN 5935-1 (24) -
Kích thước dây
(2) 27 (1) 29 (2) 30 (1) 31 (1) 32 (1) 33 (1) 34 (1) 35 (2) 36 (1) 37 (1) 38 (1) 40 (2) 42 (2) 46 (2) 49 (1) 50 (1) 54 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (24) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (24) -
Chất liệu dây
Đồng (24) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm (24)
-
Mã HT Tên
-
#8D7891 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại băng giáp nhôm Lioa CXV/S/DATA-120-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7914 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại giáp sợi nhôm Lioa CXV/S/AWA-120-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7892 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại băng giáp nhôm Lioa CXV/S/DATA-150-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7915 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại giáp sợi nhôm Lioa CXV/S/AWA-150-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7893 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại băng giáp nhôm Lioa CXV/S/DATA-185-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7916 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại giáp sợi nhôm Lioa CXV/S/AWA-185-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7894 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại băng giáp nhôm Lioa CXV/S/DATA-240-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7917 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại giáp sợi nhôm Lioa CXV/S/AWA-240-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7895 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại băng giáp nhôm Lioa CXV/S/DATA-300-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7918 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại giáp sợi nhôm Lioa CXV/S/AWA-300-12.7KV.22KV/24KV
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CXV/S/DATA-120-12,7KV,22KV/24KV 120 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 34 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/AWA-120-12,7KV,22KV/24KV 120 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 36 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/DATA-150-12,7KV,22KV/24KV 150 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 35 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/AWA-150-12,7KV,22KV/24KV 150 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 38 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/DATA-185-12,7KV,22KV/24KV 185 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 37 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/AWA-185-12,7KV,22KV/24KV 185 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 40 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/DATA-240-12,7KV,22KV/24KV 240 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 40 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/AWA-240-12,7KV,22KV/24KV 240 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 42 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/DATA-300-12,7KV,22KV/24KV 300 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 42 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/AWA-300-12,7KV,22KV/24KV 300 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 46 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
Đơn giá
-
446,000đ
-
468,000đ
-
530,000đ
-
552,000đ
-
634,000đ
-
657,000đ
-
791,000đ
-
831,000đ
-
965,000đ
-
1,008,000đ