
Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại băng giáp nhôm Lioa CXV/S/DATA
24 sản phẩm
-
Thương hiệu
LIOA (24) -
Số sợi N0
(24) -
Tiết diện dây
120 (2) 150 (2) 185 (2) 240 (2) 25 (2) 300 (2) 35 (2) 400 (2) 50 (2) 500 (2) 70 (2) 95 (2) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(24) -
Đường kính dây
(24) -
AWG- No.
(24) -
Điện áp
12,7KV,22KV(24KV) (24) -
Tiêu chuẩn
TCVN 5935-1 (24) -
Kích thước dây
(2) 27 (1) 29 (2) 30 (1) 31 (1) 32 (1) 33 (1) 34 (1) 35 (2) 36 (1) 37 (1) 38 (1) 40 (2) 42 (2) 46 (2) 49 (1) 50 (1) 54 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (24) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (24) -
Chất liệu dây
Đồng (24) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm (24)
-
Mã HT Tên
-
#8D7886 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại băng giáp nhôm Lioa CXV/S/DATA-25-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7909 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại giáp sợi nhôm Lioa CXV/S/AWA-25-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7887 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại băng giáp nhôm Lioa CXV/S/DATA-35-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7910 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại giáp sợi nhôm Lioa CXV/S/AWA-35-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7888 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại băng giáp nhôm Lioa CXV/S/DATA-50-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7911 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại giáp sợi nhôm Lioa CXV/S/AWA-50-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7889 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại băng giáp nhôm Lioa CXV/S/DATA-70-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7912 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại giáp sợi nhôm Lioa CXV/S/AWA-70-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7890 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại băng giáp nhôm Lioa CXV/S/DATA-95-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7913 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại giáp sợi nhôm Lioa CXV/S/AWA-95-12.7KV.22KV/24KV
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CXV/S/DATA-25-12,7KV,22KV/24KV 25 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/AWA-25-12,7KV,22KV/24KV 25 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/DATA-35-12,7KV,22KV/24KV 35 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 27 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/AWA-35-12,7KV,22KV/24KV 35 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 29 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/DATA-50-12,7KV,22KV/24KV 50 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 29 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/AWA-50-12,7KV,22KV/24KV 50 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 30 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/DATA-70-12,7KV,22KV/24KV 70 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 31 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/AWA-70-12,7KV,22KV/24KV 70 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 33 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/DATA-95-12,7KV,22KV/24KV 95 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 32 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S/AWA-95-12,7KV,22KV/24KV 95 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 35 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
Đơn giá
-
163,000đ
-
172,000đ
-
197,000đ
-
207,000đ
-
229,000đ
-
247,000đ
-
293,000đ
-
312,000đ
-
367,000đ
-
387,000đ