Cáp trung thế treo lõi đơn chống thấm nước Lioa CX1V/WBC
11 sản phẩm
-
Thương hiệu
LIOA (11) -
Số sợi N0
(11) -
Tiết diện dây
120 (1) 150 (1) 185 (1) 240 (1) 25 (1) 300 (1) 35 (1) 400 (1) 50 (1) 70 (1) 95 (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(11) -
Đường kính dây
(11) -
AWG- No.
(11) -
Điện áp
12,7KV,22KV(24KV) (11) -
Tiêu chuẩn
TCVN 5935-1 (11) -
Kích thước dây
(11) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (11) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (11) -
Chất liệu dây
Đồng (11) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Truyền tải điện treo trên cột (11)
-
Mã HT Tên
-
#8D7852 Cáp trung thế treo lõi đơn chống thấm nước Lioa CX1V/WBC-25-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7853 Cáp trung thế treo lõi đơn chống thấm nước Lioa CX1V/WBC-35-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7854 Cáp trung thế treo lõi đơn chống thấm nước Lioa CX1V/WBC-50-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7855 Cáp trung thế treo lõi đơn chống thấm nước Lioa CX1V/WBC-70-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7856 Cáp trung thế treo lõi đơn chống thấm nước Lioa CX1V/WBC-95-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7857 Cáp trung thế treo lõi đơn chống thấm nước Lioa CX1V/WBC-120-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7858 Cáp trung thế treo lõi đơn chống thấm nước Lioa CX1V/WBC-150-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7859 Cáp trung thế treo lõi đơn chống thấm nước Lioa CX1V/WBC-185-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7860 Cáp trung thế treo lõi đơn chống thấm nước Lioa CX1V/WBC-240-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7861 Cáp trung thế treo lõi đơn chống thấm nước Lioa CX1V/WBC-300-12.7KV.22KV/24KV
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CX1V/WBC-25-12,7KV,22KV/24KV 25 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột
-
CX1V/WBC-35-12,7KV,22KV/24KV 35 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột
-
CX1V/WBC-50-12,7KV,22KV/24KV 50 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột
-
CX1V/WBC-70-12,7KV,22KV/24KV 70 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột
-
CX1V/WBC-95-12,7KV,22KV/24KV 95 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột
-
CX1V/WBC-120-12,7KV,22KV/24KV 120 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột
-
CX1V/WBC-150-12,7KV,22KV/24KV 150 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột
-
CX1V/WBC-185-12,7KV,22KV/24KV 185 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột
-
CX1V/WBC-240-12,7KV,22KV/24KV 240 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột
-
CX1V/WBC-300-12,7KV,22KV/24KV 300 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột
-
Đơn giá
-
96,000đ
-
126,000đ
-
164,000đ
-
227,000đ
-
285,000đ
-
361,000đ
-
440,000đ
-
539,000đ
-
689,000đ
-
856,000đ