Cáp trung thế treo lõi 3 màn chắn kim loại cho từng lõi Lioa CXV/SE
11 sản phẩm
-
Thương hiệu
LIOA (11) -
Số sợi N0
(11) -
Tiết diện dây
3x120 (1) 3x150 (1) 3x185 (1) 3x240 (1) 3x25 (1) 3x300 (1) 3x35 (1) 3x400 (1) 3x50 (1) 3x70 (1) 3x95 (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(11) -
Đường kính dây
(11) -
AWG- No.
(11) -
Điện áp
12,7KV,22KV(24KV) (11) -
Tiêu chuẩn
TCVN 5935-1 (11) -
Kích thước dây
(11) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (11) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (11) -
Chất liệu dây
Đồng (11) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm (11)
-
Mã HT Tên
-
#8D7875 Cáp trung thế treo lõi 3 màn chắn kim loại cho từng lõi Lioa CXV/SE-3x25-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7876 Cáp trung thế treo lõi 3 màn chắn kim loại cho từng lõi Lioa CXV/SE-3x35-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7877 Cáp trung thế treo lõi 3 màn chắn kim loại cho từng lõi Lioa CXV/SE-3x50-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7878 Cáp trung thế treo lõi 3 màn chắn kim loại cho từng lõi Lioa CXV/SE-3x70-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7879 Cáp trung thế treo lõi 3 màn chắn kim loại cho từng lõi Lioa CXV/SE-3x95-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7880 Cáp trung thế treo lõi 3 màn chắn kim loại cho từng lõi Lioa CXV/SE-3x120-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7881 Cáp trung thế treo lõi 3 màn chắn kim loại cho từng lõi Lioa CXV/SE-3x150-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7882 Cáp trung thế treo lõi 3 màn chắn kim loại cho từng lõi Lioa CXV/SE-3x185-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7883 Cáp trung thế treo lõi 3 màn chắn kim loại cho từng lõi Lioa CXV/SE-3x240-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7884 Cáp trung thế treo lõi 3 màn chắn kim loại cho từng lõi Lioa CXV/SE-3x300-12.7KV.22KV/24KV
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CXV/SE-3x25-12,7KV,22KV/24KV 3x25 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x35-12,7KV,22KV/24KV 3x35 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x50-12,7KV,22KV/24KV 3x50 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x70-12,7KV,22KV/24KV 3x70 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x95-12,7KV,22KV/24KV 3x95 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x120-12,7KV,22KV/24KV 3x120 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x150-12,7KV,22KV/24KV 3x150 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x185-12,7KV,22KV/24KV 3x185 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x240-12,7KV,22KV/24KV 3x240 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x300-12,7KV,22KV/24KV 3x300 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
Đơn giá
-
396,000đ
-
492,000đ
-
610,000đ
-
805,000đ
-
1,022,000đ
-
1,262,000đ
-
1,511,000đ
-
1,825,000đ
-
2,295,000đ
-
2,817,000đ