 
				    Cáp trung thế có chắn kim loại Cadivi CXV/S
12 sản phẩm
- 
							Thương hiệu Cadivi (12)
- 
							Số sợi N0 (1) 19 (5) 37 (2) 61 (3) 7 (1)
- 
							Tiết diện dây 120 (1) 150 (1) 185 (1) 240 (1) 25 (1) 300 (1) 35 (1) 400 (1) 50 (1) 500 (1) 70 (1) 95 (1)
- 
							Khả năng chịu nhiệt (0C) 90 (12)
- 
							Đường kính dây (12)
- 
							AWG- No. (12)
- 
							Điện áp 12KV,22KV(24KV) (12)
- 
							Tiêu chuẩn IEC 60502 (12)
- 
							Kích thước dây (1) 24 (1) 25 (1) 27 (1) 29 (1) 30 (1) 32 (1) 33 (1) 36 (1) 38 (1) 41 (1) 45 (1)
- 
							Loại vật liệu vỏ PVC (12)
- 
							Loại vật liệu cách điện XPLE (12)
- 
							Chất liệu dây Đồng (12)
- 
							Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm (12)
- 
				Mã HT Tên 
- 
				#8C0167 Cáp trung thế có chắn kim loại Cadivi CXV/S-25-12KV.22KV(24KV) 
- 
				#8C0168 Cáp trung thế có chắn kim loại Cadivi CXV/S-35-12KV.22KV(24KV) 
- 
				#8C0169 Cáp trung thế có chắn kim loại Cadivi CXV/S-50-12KV.22KV(24KV) 
- 
				#8C0170 Cáp trung thế có chắn kim loại Cadivi CXV/S-70-12KV.22KV(24KV) 
- 
				#8C0171 Cáp trung thế có chắn kim loại Cadivi CXV/S-95-12KV.22KV(24KV) 
- 
				#8C0172 Cáp trung thế có chắn kim loại Cadivi CXV/S-120-12KV.22KV(24KV) 
- 
				#8C0173 Cáp trung thế có chắn kim loại Cadivi CXV/S-150-12KV.22KV(24KV) 
- 
				#8C0174 Cáp trung thế có chắn kim loại Cadivi CXV/S-185-12KV.22KV(24KV) 
- 
				#8C0175 Cáp trung thế có chắn kim loại Cadivi CXV/S-240-12KV.22KV(24KV) 
- 
				#8C0176 Cáp trung thế có chắn kim loại Cadivi CXV/S-300-12KV.22KV(24KV) 
- 
				Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng 
- 
				CXV/S-25-12KV,22KV 25 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm 
- 
				CXV/S-35-12KV,22KV 7 35 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 24 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm 
- 
				CXV/S-50-12KV,22KV 19 50 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 25 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm 
- 
				CXV/S-70-12KV,22KV 19 70 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 27 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm 
- 
				CXV/S-95-12KV,22KV 19 95 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 29 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm 
- 
				CXV/S-120-12KV,22KV 19 120 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 30 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm 
- 
				CXV/S-150-12KV,22KV 19 150 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 32 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm 
- 
				CXV/S-185-12KV,22KV 37 185 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 33 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm 
- 
				CXV/S-240-12KV,22KV 37 240 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 36 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm 
- 
				CXV/S-300-12KV,22KV 61 300 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 38 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm 
- 
				Đơn giá 
- 
				162,100đ 
- 
				197,000đ 
- 
				244,400đ 
- 
				313,200đ 
- 
				399,800đ 
- 
				479,200đ 
- 
				570,800đ 
- 
				686,700đ 
- 
				867,300đ 
- 
				1,062,000đ 
 
                 
                                                             
                                                             
                                                             
                                                             
			 
			 
			