day-dien-cadisun-adsta-cts-w-3x70-20kv35kv405kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • DSTA/CTS-W 3x240-40.5kV 37 3x240 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 101,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x300-17.5kV 37 3x300 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 87,1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x300-24kV 37 3x300 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 91,4 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x300-36kV 37 3x300 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 102,6 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x300-40.5kV 37 3x300 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 106,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x400-17.5kV 61 3x400 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 93,8 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x400-24kV 61 3x400 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 97,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x400-36kV 61 3x400 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 109 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x400-40.5kV 61 3x400 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 113,3 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • 2,713,000đ

  • 3,022,000đ

  • 3,066,000đ

  • 3,212,000đ

  • 3,267,000đ

  • 3,811,000đ

  • 3,855,000đ

  • 4,012,000đ

  • 4,069,000đ

Bài viết mới nhất