day-dien-cadisun-adsta-cts-w-3x70-20kv35kv405kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • DSTA/CTS-W 3x150-24kV 19 3x150 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 75,7 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x150-36kV 19 3x150 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 88 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x150-40.5kV 19 3x150 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 92,3 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x185-17.5kV 37 3x185 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 74,8 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x185-24kV 37 3x185 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 80,5 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x185-36kV 37 3x185 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 91,4 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x185-40.5kV 37 3x185 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 95,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x240-17.5kV 37 3x240 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 82,2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x240-24kV 37 3x240 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 86,5 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DSTA/CTS-W 3x240-36kV 37 3x240 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 97,4 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • 1,626,000đ

  • 1,784,000đ

  • 1,835,000đ

  • 1,926,000đ

  • 1,996,000đ

  • 2,128,000đ

  • 2,183,000đ

  • 2,475,000đ

  • 2,518,000đ

  • 2,656,000đ

Bài viết mới nhất