day-dien-cadisun-adata-cws-w-70-20kv35kv405kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • ADATA/CWS-W 1x50-18/30(36)kV 7 3x50 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 72 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADATA/CTS-W 1x500-40.5kV 61 500 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 59,1 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADATA/CWS-W 1x70-18/30(36)kV 19 3x70 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 75,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADATA/CWS-W 1x630-24kV 61 630 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 59,4 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADATA/CWS-W 1x630-18/30(36)kV 61 630 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADATA/CTS-W 1x630-40.5kV 61 630 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 62,6 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADATA/CWS-W 1x800-24kV 61 800 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 63,5 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADATA/CWS-W 1x95-18/30(36)kV 19 3x95 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 80,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADATA/CWS-W 1x800-18/30(36)kV 61 800 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • ADATA/CTS-W 1x800-40.5kV 61 800 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 66,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • 470,000đ

  • 485,000đ

  • 527,000đ

  • 531,000đ

  • 568,000đ

  • 593,000đ

  • 601,000đ

  • 619,000đ

  • 641,000đ

  • 668,000đ

Bài viết mới nhất