Cáp treo trung thế lõi đơn cốt thép Lioa AsXV
9 sản phẩm
-
Thương hiệu
LIOA (9) -
Số sợi N0
(9) -
Tiết diện dây
120/19 (1) 150/19 (1) 185/24 (1) 185/29 (1) 240/32 (1) 300/39 (1) 50/8 (1) 70/11 (1) 95/16 (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(9) -
Đường kính dây
(9) -
AWG- No.
(9) -
Điện áp
12,7KV,22KV(24KV) (9) -
Tiêu chuẩn
TCVN 5935-2 (9) -
Kích thước dây
(9) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (9) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (9) -
Chất liệu dây
Nhôm & Thép (9) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Truyền tải điện treo trên cột (9)
-
Mã HT Tên
-
#8D8167 Cáp treo trung thế lõi đơn cốt thép Lioa AsXV-50/8-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D8168 Cáp treo trung thế lõi đơn cốt thép Lioa AsXV-70/11-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D8169 Cáp treo trung thế lõi đơn cốt thép Lioa AsXV-95/16-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D8170 Cáp treo trung thế lõi đơn cốt thép Lioa AsXV-120/19-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D8171 Cáp treo trung thế lõi đơn cốt thép Lioa AsXV-150/19-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D8172 Cáp treo trung thế lõi đơn cốt thép Lioa AsXV-185/24-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D8173 Cáp treo trung thế lõi đơn cốt thép Lioa AsXV-185/29-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D8174 Cáp treo trung thế lõi đơn cốt thép Lioa AsXV-240/32-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D8175 Cáp treo trung thế lõi đơn cốt thép Lioa AsXV-300/39-12.7KV.22KV/24KV
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
AsXV-50/8-12,7KV,22KV/24KV 50/8 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-2 PVC XPLE Nhôm & Thép Truyền tải điện treo trên cột
-
AsXV-70/11-12,7KV,22KV/24KV 70/11 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-2 PVC XPLE Nhôm & Thép Truyền tải điện treo trên cột
-
AsXV-95/16-12,7KV,22KV/24KV 95/16 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-2 PVC XPLE Nhôm & Thép Truyền tải điện treo trên cột
-
AsXV-120/19-12,7KV,22KV/24KV 120/19 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-2 PVC XPLE Nhôm & Thép Truyền tải điện treo trên cột
-
AsXV-150/19-12,7KV,22KV/24KV 150/19 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-2 PVC XPLE Nhôm & Thép Truyền tải điện treo trên cột
-
AsXV-185/24-12,7KV,22KV/24KV 185/24 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-2 PVC XPLE Nhôm & Thép Truyền tải điện treo trên cột
-
AsXV-185/29-12,7KV,22KV/24KV 185/29 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-2 PVC XPLE Nhôm & Thép Truyền tải điện treo trên cột
-
AsXV-240/32-12,7KV,22KV/24KV 240/32 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-2 PVC XPLE Nhôm & Thép Truyền tải điện treo trên cột
-
AsXV-300/39-12,7KV,22KV/24KV 300/39 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-2 PVC XPLE Nhôm & Thép Truyền tải điện treo trên cột
-
Đơn giá
-
77,000đ
-
93,000đ
-
115,000đ
-
131,000đ
-
150,000đ
-
178,000đ
-
180,000đ
-
215,000đ
-
243,000đ