
Cáp điện ruột nhôm lõi thép cách điện PVC Sino ACSR/PVC
19 sản phẩm
-
Thương hiệu
Sino (19) -
Số sợi N0
24/7 (3) 26/7 (4) 30/7 (4) 36/7 (1) 6/1 (7) -
Tiết diện dây
10,8mm (1) 12,4mm (1) 14,2mm (1) 16,7mm (1) 18,4mm (1) 18,6mm (1) 20,4mm (1) 20,7mm (1) 21,1mm (1) 22,8mm (1) 22,9mm (1) 23,6mm (1) 26,8mm (1) 26mm (2) 28,9mm (1) 6,5mm (1) 7,6mm (1) 9,3mm (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(19) -
Đường kính dây
(19) -
AWG- No.
(19) -
Điện áp
600V(1KV) (19) -
Tiêu chuẩn
TCVN 5935-1:2026 (1) TCVN 5935-1:2027 (1) TCVN 5935-1:2028 (1) TCVN 5935-1:2029 (1) TCVN 5935-1:2030 (1) TCVN 5935-1:2031 (1) TCVN 5935-1:2032 (1) TCVN 5935-1:2033 (1) TCVN 5935-1:2034 (1) TCVN 5935-1:2035 (1) TCVN 5935-1:2036 (1) TCVN 5935-1:2037 (1) TCVN 5935-1:2038 (1) TCVN 5935-1:2039 (1) TCVN 5935-1:2040 (1) TCVN 5935-1:2041 (1) TCVN 5935-1:2042 (1) TCVN 5935-1:2043 (1) TCVN 5935-1:2044 (1) -
Kích thước dây
(19) -
Loại vật liệu vỏ
(19) -
Loại vật liệu cách điện
PVC (19) -
Chất liệu dây
Nhôm (19) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
(19)
-
Mã HT Tên
-
#8D5841 Cáp điện ruột nhôm lõi thép cách điện PVC Sino ACSR/PVC 10/1.8 600V/1KV
-
#8D5842 Cáp điện ruột nhôm lõi thép cách điện PVC Sino ACSR/PVC 16/2.7 600V/1KV
-
#8D5843 Cáp điện ruột nhôm lõi thép cách điện PVC Sino ACSR/PVC 25/4.2 600V/1KV
-
#8D5844 Cáp điện ruột nhôm lõi thép cách điện PVC Sino ACSR/PVC 35/6.2 600V/1KV
-
#8D5845 Cáp điện ruột nhôm lõi thép cách điện PVC Sino ACSR/PVC 50/8.0 600V/1KV
-
#8D5846 Cáp điện ruột nhôm lõi thép cách điện PVC Sino ACSR/PVC 70/11 600V/1KV
-
#8D5847 Cáp điện ruột nhôm lõi thép cách điện PVC Sino ACSR/PVC 95/16 600V/1KV
-
#8D5848 Cáp điện ruột nhôm lõi thép cách điện PVC Sino ACSR/PVC 120/19 600V/1KV
-
#8D5849 Cáp điện ruột nhôm lõi thép cách điện PVC Sino ACSR/PVC 120/27 600V/1KV
-
#8D5850 Cáp điện ruột nhôm lõi thép cách điện PVC Sino ACSR/PVC 150/19 600V/1KV
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
ACSR/PVC 10/1,8 6/1 6,5mm 600V(1KV) TCVN 5935-1:2026 PVC Nhôm
-
ACSR/PVC 16/2,7 6/1 7,6mm 600V(1KV) TCVN 5935-1:2032 PVC Nhôm
-
ACSR/PVC 25/4,2 6/1 9,3mm 600V(1KV) TCVN 5935-1:2039 PVC Nhôm
-
ACSR/PVC 35/6,2 6/1 10,8mm 600V(1KV) TCVN 5935-1:2041 PVC Nhôm
-
ACSR/PVC 50/8,0 6/1 12,4mm 600V(1KV) TCVN 5935-1:2042 PVC Nhôm
-
ACSR/PVC 70/11 6/1 14,2mm 600V(1KV) TCVN 5935-1:2043 PVC Nhôm
-
ACSR/PVC 95/16 6/1 16,7mm 600V(1KV) TCVN 5935-1:2044 PVC Nhôm
-
ACSR/PVC 120/19 26/7 18,4mm 600V(1KV) TCVN 5935-1:2027 PVC Nhôm
-
ACSR/PVC 120/27 30/7 18,6mm 600V(1KV) TCVN 5935-1:2028 PVC Nhôm
-
ACSR/PVC 150/19 24/7 20,4mm 600V(1KV) TCVN 5935-1:2029 PVC Nhôm
-
Đơn giá
-
Liên hệ
-
Liên hệ
-
Liên hệ
-
Liên hệ
-
Liên hệ
-
Liên hệ
-
Liên hệ
-
Liên hệ
-
Liên hệ
-
Liên hệ