Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa CXV/DSTA
16 sản phẩm
-
Thương hiệu
LIOA (16) -
Số sợi N0
(16) -
Tiết diện dây
2x10 (1) 2x120 (1) 2x150 (1) 2x16 (1) 2x185 (1) 2x2,5 (1) 2x240 (1) 2x25 (1) 2x300 (1) 2x35 (1) 2x4 (1) 2x400 (1) 2x50 (1) 2x6 (1) 2x70 (1) 2x95 (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(16) -
Đường kính dây
(16) -
AWG- No.
(16) -
Điện áp
600V(1KV) (16) -
Tiêu chuẩn
TCVN 5935-1 (16) -
Kích thước dây
(1) 16 (1) 17 (1) 19 (1) 21 (1) 24 (1) 26 (1) 29 (1) 33 (1) 37 (1) 43 (1) 47 (1) 52 (1) 58 (1) 63 (1) 70 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (16) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (16) -
Chất liệu dây
Đồng (16) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm (16)
-
Mã HT Tên
-
#8D7505 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-2x2.5-600V/1KV
-
#8D7506 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-2x4-600V/1KV
-
#8D7507 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-2x6-600V/1KV
-
#8D7508 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-2x10-600V/1KV
-
#8D7509 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-2x16-600V/1KV
-
#8D7510 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-2x25-600V/1KV
-
#8D7511 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-2x35-600V/1KV
-
#8D7512 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-2x50-600V/1KV
-
#8D7513 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-2x70-600V/1KV
-
#8D7514 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-2x95-600V/1KV
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CXV/DSTA-2x2,5-600V/1KV 2x2,5 600V(1KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-2x4-600V/1KV 2x4 600V(1KV) TCVN 5935-1 16 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-2x6-600V/1KV 2x6 600V(1KV) TCVN 5935-1 17 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-2x10-600V/1KV 2x10 600V(1KV) TCVN 5935-1 19 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-2x16-600V/1KV 2x16 600V(1KV) TCVN 5935-1 21 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-2x25-600V/1KV 2x25 600V(1KV) TCVN 5935-1 24 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-2x35-600V/1KV 2x35 600V(1KV) TCVN 5935-1 26 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-2x50-600V/1KV 2x50 600V(1KV) TCVN 5935-1 29 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-2x70-600V/1KV 2x70 600V(1KV) TCVN 5935-1 33 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-2x95-600V/1KV 2x95 600V(1KV) TCVN 5935-1 37 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
Đơn giá
-
25,000đ
-
35,000đ
-
48,000đ
-
74,000đ
-
110,000đ
-
163,000đ
-
225,000đ
-
289,000đ
-
410,000đ
-
546,000đ