
Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa AXV/DSTA
10 sản phẩm
-
Thương hiệu
LIOA (10) -
Số sợi N0
(10) -
Tiết diện dây
2x120 (1) 2x150 (1) 2x16 (1) 2x185 (1) 2x240 (1) 2x25 (1) 2x35 (1) 2x50 (1) 2x70 (1) 2x95 (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(10) -
Đường kính dây
(10) -
AWG- No.
(10) -
Điện áp
600V(1KV) (10) -
Tiêu chuẩn
TCVN 5935-1 (10) -
Kích thước dây
21 (1) 24 (1) 26 (1) 29 (1) 33 (1) 37 (1) 43 (1) 47 (1) 52 (1) 58 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (10) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (10) -
Chất liệu dây
Nhôm (10) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm (10)
-
Mã HT Tên
-
#8D8029 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa AXV/DSTA-2x16-600V/1KV
-
#8D8030 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa AXV/DSTA-2x25-600V/1KV
-
#8D8031 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa AXV/DSTA-2x35-600V/1KV
-
#8D8032 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa AXV/DSTA-2x50-600V/1KV
-
#8D8033 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa AXV/DSTA-2x70-600V/1KV
-
#8D8034 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa AXV/DSTA-2x95-600V/1KV
-
#8D8035 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa AXV/DSTA-2x120-600V/1KV
-
#8D8036 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa AXV/DSTA-2x150-600V/1KV
-
#8D8037 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa AXV/DSTA-2x185-600V/1KV
-
#8D8038 Cáp điện lực hạ thế lõi đôi giáp băng thép Lioa AXV/DSTA-2x240-600V/1KV
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
AXV/DSTA-2x16-600V/1KV 2x16 600V(1KV) TCVN 5935-1 21 PVC XPLE Nhôm truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
AXV/DSTA-2x25-600V/1KV 2x25 600V(1KV) TCVN 5935-1 24 PVC XPLE Nhôm truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
AXV/DSTA-2x35-600V/1KV 2x35 600V(1KV) TCVN 5935-1 26 PVC XPLE Nhôm truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
AXV/DSTA-2x50-600V/1KV 2x50 600V(1KV) TCVN 5935-1 29 PVC XPLE Nhôm truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
AXV/DSTA-2x70-600V/1KV 2x70 600V(1KV) TCVN 5935-1 33 PVC XPLE Nhôm truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
AXV/DSTA-2x95-600V/1KV 2x95 600V(1KV) TCVN 5935-1 37 PVC XPLE Nhôm truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
AXV/DSTA-2x120-600V/1KV 2x120 600V(1KV) TCVN 5935-1 43 PVC XPLE Nhôm truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
AXV/DSTA-2x150-600V/1KV 2x150 600V(1KV) TCVN 5935-1 47 PVC XPLE Nhôm truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
AXV/DSTA-2x185-600V/1KV 2x185 600V(1KV) TCVN 5935-1 52 PVC XPLE Nhôm truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
AXV/DSTA-2x240-600V/1KV 2x240 600V(1KV) TCVN 5935-1 58 PVC XPLE Nhôm truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
Đơn giá
-
46,000đ
-
60,000đ
-
74,000đ
-
95,000đ
-
123,000đ
-
155,000đ
-
207,000đ
-
238,000đ
-
285,000đ
-
353,000đ