Cáp điện lực hạ thế 3 pha lõi 4 giáp băng thép Lioa CXV/DSTA
26 sản phẩm
-
Thương hiệu
LIOA (26) -
Số sợi N0
(26) -
Tiết diện dây
3x10+6 (1) 3x120+70 (1) 3x120+95 (1) 3x150+70 (1) 3x150+95 (1) 3x16+10 (1) 3x185+120 (1) 3x185+95 (1) 3x240+120 (1) 3x240+150 (1) 3x240+185 (1) 3x25+16 (1) 3x300+150 (1) 3x300+185 (1) 3x35+16 (1) 3x35+25 (1) 3x4+2,5 (1) 3x400+185 (1) 3x400+240 (1) 3x50+25 (1) 3x50+35 (1) 3x6+4 (1) 3x70+35 (1) 3x70+50 (1) 3x95+50 (1) 3x95+70 (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(26) -
Đường kính dây
(26) -
AWG- No.
(26) -
Điện áp
600V(1KV) (26) -
Tiêu chuẩn
TCVN 5935-1 (26) -
Kích thước dây
(12) 20 (1) 21 (1) 25 (1) 26 (1) 30 (1) 35 (1) 40 (1) 45 (1) 48 (1) 53 (1) 59 (1) 65 (1) 66 (1) 74 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (26) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (26) -
Chất liệu dây
Đồng (26) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm (26)
-
Mã HT Tên
-
#8D7553 Cáp điện lực hạ thế 3 pha lõi 4 giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-3x4+2.5-600V/1KV
-
#8D7554 Cáp điện lực hạ thế 3 pha lõi 4 giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-3x6+4-600V/1KV
-
#8D7555 Cáp điện lực hạ thế 3 pha lõi 4 giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-3x10+6-600V/1KV
-
#8D7556 Cáp điện lực hạ thế 3 pha lõi 4 giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-3x16+10-600V/1KV
-
#8D7557 Cáp điện lực hạ thế 3 pha lõi 4 giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-3x25+16-600V/1KV
-
#8D7558 Cáp điện lực hạ thế 3 pha lõi 4 giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-3x35+16-600V/1KV
-
#8D7559 Cáp điện lực hạ thế 3 pha lõi 4 giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-3x35+25-600V/1KV
-
#8D7560 Cáp điện lực hạ thế 3 pha lõi 4 giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-3x50+25-600V/1KV
-
#8D7561 Cáp điện lực hạ thế 3 pha lõi 4 giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-3x50+35-600V/1KV
-
#8D7562 Cáp điện lực hạ thế 3 pha lõi 4 giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-3x70+35-600V/1KV
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CXV/DSTA-3x4+2,5-600V/1KV 3x4+2,5 600V(1KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-3x6+4-600V/1KV 3x6+4 600V(1KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-3x10+6-600V/1KV 3x10+6 600V(1KV) TCVN 5935-1 20 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-3x16+10-600V/1KV 3x16+10 600V(1KV) TCVN 5935-1 21 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-3x25+16-600V/1KV 3x25+16 600V(1KV) TCVN 5935-1 25 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-3x35+16-600V/1KV 3x35+16 600V(1KV) TCVN 5935-1 26 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-3x35+25-600V/1KV 3x35+25 600V(1KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-3x50+25-600V/1KV 3x50+25 600V(1KV) TCVN 5935-1 30 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-3x50+35-600V/1KV 3x50+35 600V(1KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-3x70+35-600V/1KV 3x70+35 600V(1KV) TCVN 5935-1 35 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
Đơn giá
-
56,000đ
-
79,000đ
-
123,000đ
-
187,000đ
-
271,000đ
-
358,000đ
-
382,000đ
-
491,000đ
-
520,000đ
-
699,000đ