Cáp điện hạ thế 4 lõi Cadivi AXV
12 sản phẩm
-
Thương hiệu
Cadivi (12) -
Số sợi N0
19 (3) 37 (4) 61 (2) 7 (3) -
Tiết diện dây
4x120 (1) 4x150 (1) 4x16 (1) 4x185 (1) 4x240 (1) 4x25 (1) 4x300 (1) 4x35 (1) 4x400 (1) 4x50 (1) 4x70 (1) 4x95 (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
90 (12) -
Đường kính dây
(12) -
AWG- No.
(12) -
Điện áp
600V(1KV) (12) -
Tiêu chuẩn
IEC 60502-1 (12) -
Kích thước dây
18,1 (1) 21,8 (1) 24,4 (1) 27,8 (1) 32,7 (1) 36,7 (1) 40,9 (1) 45,9 (1) 51,0 (1) 57,5 (1) 64,1 (1) 72,8 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (12) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (12) -
Chất liệu dây
Nhôm (12) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Truyền tải và phân phối điện lắp cố định (12)
-
Mã HT Tên
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
AXV-4x16-600V 7 4x16 90 600V(1KV) IEC 60502-1 18,1 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-4x25-600V 7 4x25 90 600V(1KV) IEC 60502-1 21,8 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-4x35-600V 7 4x35 90 600V(1KV) IEC 60502-1 24,4 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-4x50-600V 19 4x50 90 600V(1KV) IEC 60502-1 27,8 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-4x70-600V 19 4x70 90 600V(1KV) IEC 60502-1 32,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-4x95-600V 19 4x95 90 600V(1KV) IEC 60502-1 36,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-4x120-600V 37 4x120 90 600V(1KV) IEC 60502-1 40,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-4x150-600V 37 4x150 90 600V(1KV) IEC 60502-1 45,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-4x185-600V 37 4x185 90 600V(1KV) IEC 60502-1 51,0 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-4x240-600V 37 4x240 90 600V(1KV) IEC 60502-1 57,5 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
Đơn giá
-
47,500đ
-
62,600đ
-
75,700đ
-
100,200đ
-
133,000đ
-
173,300đ
-
220,200đ
-
266,800đ
-
322,400đ
-
406,700đ