
Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại Lioa CXV/S
12 sản phẩm
-
Thương hiệu
LIOA (12) -
Số sợi N0
(12) -
Tiết diện dây
120 (1) 150 (1) 185 (1) 240 (1) 25 (1) 300 (1) 35 (1) 400 (1) 50 (1) 500 (1) 70 (1) 95 (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(12) -
Đường kính dây
(12) -
AWG- No.
(12) -
Điện áp
12,7KV,22KV(24KV) (12) -
Tiêu chuẩn
TCVN 5935-1 (12) -
Kích thước dây
(12) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (12) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (12) -
Chất liệu dây
Đồng (12) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm (12)
-
Mã HT Tên
-
#8D7863 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại Lioa CXV/S-25-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7864 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại Lioa CXV/S-35-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7865 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại Lioa CXV/S-50-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7866 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại Lioa CXV/S-70-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7867 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại Lioa CXV/S-95-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7868 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại Lioa CXV/S-120-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7869 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại Lioa CXV/S-150-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7870 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại Lioa CXV/S-185-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7871 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại Lioa CXV/S-240-12.7KV.22KV/24KV
-
#8D7872 Cáp trung thế treo lõi đơn màn chắn kim loại Lioa CXV/S-300-12.7KV.22KV/24KV
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CXV/S-25-12,7KV,22KV/24KV 25 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S-35-12,7KV,22KV/24KV 35 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S-50-12,7KV,22KV/24KV 50 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S-70-12,7KV,22KV/24KV 70 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S-95-12,7KV,22KV/24KV 95 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S-120-12,7KV,22KV/24KV 120 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S-150-12,7KV,22KV/24KV 150 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S-185-12,7KV,22KV/24KV 185 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S-240-12,7KV,22KV/24KV 240 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/S-300-12,7KV,22KV/24KV 300 12,7KV,22KV(24KV) TCVN 5935-1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
Đơn giá
-
134,000đ
-
166,000đ
-
206,000đ
-
261,000đ
-
332,000đ
-
410,000đ
-
491,000đ
-
594,000đ
-
749,000đ
-
919,000đ