
Cáp trung thế treo lõi 3 màn chắn băng đồng dầy 0.1 mm băng giáp thép Lioa CXV/SE
19 sản phẩm
-
Thương hiệu
LIOA (19) -
Số sợi N0
(19) -
Tiết diện dây
3x120 (2) 3x150 (2) 3x185 (2) 3x240 (2) 3x300 (2) 3x35 (1) 3x400 (2) 3x50 (2) 3x70 (2) 3x95 (2) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(19) -
Đường kính dây
(19) -
AWG- No.
(19) -
Điện áp
12KV,20KV(24KV) (10) 20KV,35KV(40,5KV) (9) -
Tiêu chuẩn
IEC 60502-2 (19) -
Kích thước dây
(19) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (19) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (19) -
Chất liệu dây
Đồng (19) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm (19)
-
Mã HT Tên
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CXV/SE-0,1/DSTA-3x150-20KV,35KV/40,5KV 3x150 20KV,35KV(40,5KV) IEC 60502-2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-0,1/DSTA-3x185-12KV,20KV/24KV 3x185 12KV,20KV(24KV) IEC 60502-2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-0,1/DSTA-3x185-20KV,35KV/40,5KV 3x185 20KV,35KV(40,5KV) IEC 60502-2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-0,1/DSTA-3x240-12KV,20KV/24KV 3x240 12KV,20KV(24KV) IEC 60502-2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-0,1/DSTA-3x240-20KV,35KV/40,5KV 3x240 20KV,35KV(40,5KV) IEC 60502-2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-0,1/DSTA-3x300-12KV,20KV/24KV 3x300 12KV,20KV(24KV) IEC 60502-2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-0,1/DSTA-3x300-20KV,35KV/40,5KV 3x300 20KV,35KV(40,5KV) IEC 60502-2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-0,1/DSTA-3x400-12KV,20KV/24KV 3x400 12KV,20KV(24KV) IEC 60502-2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-0,1/DSTA-3x400-20KV,35KV/40,5KV 3x400 20KV,35KV(40,5KV) IEC 60502-2 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
Đơn giá
-
1,694,000đ
-
1,861,000đ
-
2,015,000đ
-
2,365,000đ
-
2,505,000đ
-
2,892,000đ
-
3,038,000đ
-
3,667,000đ
-
3,820,000đ