day-dien-cadisun-adata-cws-w-70-20kv35kv405kv

Thông tin chi tiết

  • Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng

  • DATA/CWS-W 1x500-24kV 61 500 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 54,6 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CWS-W 1x500-36kV 61 500 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CWS-W 1x500-40.5kV 61 500 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 59,1 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CWS-W 1x630-17.5kV 61 630 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 57,4 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CWS-W 1x630-24kV 61 630 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 59,4 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CWS-W 1x630-36kV 61 630 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CWS-W 1x630-40.5kV 61 630 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 62,6 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CWS-W 1x800-17.5kV 61 800 90 8,7KV,15KV(17,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 61,5 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CWS-W 1x800-24kV 61 800 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 63,5 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • DATA/CWS-W 1x800-36kV 61 800 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm

  • Đơn giá

  • 1,643,000đ

  • 1,683,000đ

  • 1,700,000đ

  • 2,103,000đ

  • 2,120,000đ

  • 2,162,000đ

  • 2,180,000đ

  • 2,599,000đ

  • 2,618,000đ

  • 2,665,000đ

Bài viết mới nhất