Cáp trung thế Cadisun CXV/CTS-W
108 sản phẩm
-
Thương hiệu
Cadisun (108) -
Số sợi N0
19 (36) 37 (27) 61 (24) 7 (21) -
Tiết diện dây
10 (1) 120 (5) 150 (5) 16 (1) 185 (5) 240 (5) 25 (2) 300 (5) 35 (3) 3x10 (1) 3x120 (4) 3x150 (4) 3x16 (1) 3x185 (4) 3x240 (4) 3x25 (1) 3x300 (4) 3x35 (2) 3x400 (4) 3x50 (4) 3x70 (4) 3x95 (4) 400 (5) 50 (5) 500 (5) 630 (5) 70 (5) 800 (5) 95 (5) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
90 (108) -
Đường kính dây
(108) -
AWG- No.
(108) -
Điện áp
12KV,22KV(24KV) (23) 18KV,30KV(36KV) (21) 20KV,35KV,(40,5KV) (21) 3,6KV,4,6KV(7,2KV) (29) 8,7KV,15KV(17,5KV) (14) -
Tiêu chuẩn
(57) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN (51) -
Kích thước dây
(57) 24,7 (1) 26 (1) 27,6 (1) 29,4 (1) 30,7 (1) 32,4 (1) 32,5 (1) 32,8 (1) 34,2 (1) 34,6 (1) 34,8 (1) 36,2 (1) 36,7 (1) 37,4 (1) 37,7 (1) 39 (1) 39,3 (1) 40 (1) 41 (1) 41,9 (1) 42,5 (1) 43,7 (1) 45 (1) 45,8 (1) 46,9 (1) 47 (1) 48,7 (1) 49 (1) 50,5 (1) 51 (1) 52,9 (1) 53,3 (1) 53,6 (1) 53,8 (1) 55,1 (1) 55,3 (1) 57,2 (1) 57,8 (1) 59,1 (1) 60,7 (1) 62,1 (1) 62,8 (1) 65,8 (1) 66,9 (1) 69,5 (1) 72,7 (1) 72,9 (1) 78,7 (1) 79,8 (1) 83,6 (1) 89,9 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (108) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (108) -
Chất liệu dây
Đồng (108) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm (108)
-
Mã HT Tên
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CXV/CTS-W 1x300-40.5kV 37 300 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 45,8 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/CTS-W 3x95-24kV 19 3x95 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 62,8 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/CTS-W 3x95-36kV 19 3x95 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/CTS-W 1x400-7.2kV 61 400 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/CTS-W 1x400-17.5kV 61 400 90 8,7KV,15KV(17,5KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/CTS-W 3x120-7.2kV 19 3x120 90 3,6KV,4,6KV(7,2KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 53,6 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/CTS-W 3x95-40.5kV 19 3x95 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/CTS-W 1x400-24kV 61 400 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 41,9 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/CTS-W 1x400-36kV 61 400 90 18KV,30KV(36KV) PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/CTS-W 1x400-40.5kV 61 400 90 20KV,35KV,(40,5KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 48,7 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
Đơn giá
-
1,008,000đ
-
1,076,000đ
-
1,171,000đ
-
1,184,000đ
-
1,201,000đ
-
1,202,000đ
-
1,214,000đ
-
1,214,000đ
-
1,252,000đ
-
1,267,000đ