Cáp trung thế Cadisun ADATA/CTS-W
37 sản phẩm
-
Thương hiệu
Cadisun (37) -
Số sợi N0
19 (12) 37 (9) 61 (12) 7 (4) -
Tiết diện dây
120 (3) 150 (3) 185 (3) 240 (3) 300 (3) 35 (1) 400 (3) 50 (3) 500 (3) 630 (3) 70 (3) 800 (3) 95 (3) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
90 (37) -
Đường kính dây
(37) -
AWG- No.
(37) -
Điện áp
12KV,22KV(24KV) (13) 18KV,30KV(36KV) (12) 20KV,35KV,(40,5KV) (12) -
Tiêu chuẩn
(12) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN (25) -
Kích thước dây
(12) 29,1 (1) 30,2 (1) 32,2 (1) 34,2 (1) 35,5 (1) 35,6 (1) 37,3 (1) 37,4 (1) 38,8 (1) 39 (1) 40,5 (1) 41,7 (1) 42,3 (1) 44 (2) 46,9 (1) 47,1 (1) 49 (1) 51,9 (1) 52 (1) 56,6 (1) 57,4 (1) 60,7 (1) 61,4 (1) 65,9 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (37) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (37) -
Chất liệu dây
Nhôm (37) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm (37)
-
Mã HT Tên
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
ADATA/CTS-W 1x630-24kV 61 630 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 56,6 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
ADATA/CTS-W 1x500-40.5kV 61 500 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
ADATA/CTS-W 1x630-18/30(36)kV 61 630 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 61,4 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
ADATA/CTS-W 1x630-40.5kV 61 630 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
ADATA/CTS-W 1x800-24kV 61 800 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 60,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
ADATA/CTS-W 1x800-18/30(36)kV 61 800 90 18KV,30KV(36KV) IEC 60502-2 và TCCS 17:2021/EVN 65,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
ADATA/CTS-W 1x800-40.5kV 61 800 90 20KV,35KV,(40,5KV) PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
Đơn giá
-
440,000đ
-
444,000đ
-
488,000đ
-
507,000đ
-
513,000đ
-
567,000đ
-
590,000đ