Cáp trung thế 3 lõi có chắn kim loại Cadivi AXV/SE
20 sản phẩm
-
Thương hiệu
Cadivi (20) -
Số sợi N0
(1) 19 (10) 37 (4) 61 (4) 7 (1) -
Tiết diện dây
3x120 (2) 3x150 (2) 3x185 (2) 3x240 (2) 3x25 (1) 3x300 (2) 3x35 (1) 3x400 (2) 3x50 (2) 3x70 (2) 3x95 (2) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
90 (20) -
Đường kính dây
(20) -
AWG- No.
(20) -
Điện áp
12KV,22KV(24KV) (20) -
Tiêu chuẩn
IEC 60502 (20) -
Kích thước dây
(1) 51 (1) 54 (2) 58 (2) 61 (2) 64 (2) 68 (2) 72 (2) 77 (2) 82 (2) 89 (2) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (20) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (20) -
Chất liệu dây
Đồng (11) Nhôm (9) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm (20)
-
Mã HT Tên
-
#8C0438 Cáp trung thế 3 lõi có chắn kim loại Cadivi AXV/SE-3x300-12KV.22KV(24KV)
-
#8C0439 Cáp trung thế 3 lõi có chắn kim loại Cadivi AXV/SE-3x400-12KV.22KV(24KV)
-
#8C0182 Cáp trung thế 3 lõi có chắn kim loại Cadivi CXV/SE-3x70-12KV.22KV(24KV)
-
#8C0183 Cáp trung thế 3 lõi có chắn kim loại Cadivi CXV/SE-3x95-12KV.22KV(24KV)
-
#8C0184 Cáp trung thế 3 lõi có chắn kim loại Cadivi CXV/SE-3x120-12KV.22KV(24KV)
-
#8C0185 Cáp trung thế 3 lõi có chắn kim loại Cadivi CXV/SE-3x150-12KV.22KV(24KV)
-
#8C0186 Cáp trung thế 3 lõi có chắn kim loại Cadivi CXV/SE-3x185-12KV.22KV(24KV)
-
#8C0187 Cáp trung thế 3 lõi có chắn kim loại Cadivi CXV/SE-3x240-12KV.22KV(24KV)
-
#8C0188 Cáp trung thế 3 lõi có chắn kim loại Cadivi CXV/SE-3x300-12KV.22KV(24KV)
-
#8C0189 Cáp trung thế 3 lõi có chắn kim loại Cadivi CXV/SE-3x400-12KV.22KV(24KV)
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
AXV/SE-3x300-12KV,22KV 61 3x300 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 82 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
AXV/SE-3x400-12KV,22KV 61 3x400 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 89 PVC XPLE Nhôm Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x70-12KV,22KV 19 3x70 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 58 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x95-12KV,22KV 19 3x95 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 61 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x120-12KV,22KV 19 3x120 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 64 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x150-12KV,22KV 19 3x150 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 68 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x185-12KV,22KV 37 3x185 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 72 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x240-12KV,22KV 37 3x240 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 77 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x300-12KV,22KV 61 3x300 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 82 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
CXV/SE-3x400-12KV,22KV 61 3x400 90 12KV,22KV(24KV) IEC 60502 89 PVC XPLE Đồng Truyền tải điện treo trên cột hoặc chôn ngầm
-
Đơn giá
-
834,800đ
-
972,300đ
-
985,100đ
-
1,253,200đ
-
1,498,700đ
-
1,787,900đ
-
2,147,000đ
-
2,700,400đ
-
3,292,600đ
-
4,106,000đ