Cáp điện lực hạ thế lõi đơn Lioa CXV
32 sản phẩm
-
Thương hiệu
LIOA (32) -
Số sợi N0
(32) -
Tiết diện dây
1 (1) 1,5 (1) 10 (1) 100 (1) 120 (1) 14 (1) 150 (1) 16 (1) 185 (1) 2 (1) 2,5 (1) 200 (1) 22 (1) 240 (1) 25 (1) 250 (1) 3,5 (1) 300 (1) 325 (1) 35 (1) 38 (1) 4 (1) 400 (1) 5,5 (1) 50 (1) 500 (1) 6 (1) 60 (1) 630 (1) 70 (1) 8 (1) 95 (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(32) -
Đường kính dây
(32) -
AWG- No.
(32) -
Điện áp
600V (12) 600V(1KV) (20) -
Tiêu chuẩn
JIS C 3605:2002 (12) TCVN 5935-1 (20) -
Kích thước dây
(13) 10 (1) 11 (1) 12 (1) 14 (1) 16 (1) 18 (1) 19 (1) 21 (1) 23 (1) 26 (1) 29 (1) 32 (1) 36 (1) 42 (1) 7 (2) 8 (2) 9 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (32) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (32) -
Chất liệu dây
Đồng (32) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định (32)
-
Mã HT Tên
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CXV-1R-14-600V 14 600V JIS C 3605:2002 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-16-600V/1KV 16 600V(1KV) TCVN 5935-1 10 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-1R-22-600V 22 600V JIS C 3605:2002 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-25-600V/1KV 25 600V(1KV) TCVN 5935-1 11 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-35-600V/1KV 35 600V(1KV) TCVN 5935-1 12 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-1R-38-600V 38 600V JIS C 3605:2002 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-50-600V/1KV 50 600V(1KV) TCVN 5935-1 14 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-1R-60-600V 60 600V JIS C 3605:2002 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-70-600V/1KV 70 600V(1KV) TCVN 5935-1 16 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-95-600V/1KV 95 600V(1KV) TCVN 5935-1 18 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
Đơn giá
-
44,000đ
-
48,000đ
-
67,000đ
-
73,000đ
-
103,000đ
-
113,000đ
-
139,000đ
-
178,000đ
-
200,000đ
-
256,000đ