
Cáp điện lực hạ thế lõi đơn Lioa AXV
15 sản phẩm
-
Thương hiệu
LIOA (15) -
Số sợi N0
(15) -
Tiết diện dây
10 (1) 120 (1) 150 (1) 16 (1) 185 (1) 240 (1) 25 (1) 300 (1) 35 (1) 400 (1) 50 (1) 500 (1) 630 (1) 70 (1) 95 (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(15) -
Đường kính dây
(15) -
AWG- No.
(15) -
Điện áp
600V(1KV) (15) -
Tiêu chuẩn
TCVN 5935-1 (15) -
Kích thước dây
10 (1) 11 (1) 12 (1) 14 (1) 16 (1) 18 (1) 19 (1) 21 (1) 23 (1) 26 (1) 29 (1) 32 (1) 36 (1) 42 (1) 9 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (15) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (15) -
Chất liệu dây
Nhôm (15) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Truyền tải và phân phối điện lắp cố định (15)
-
Mã HT Tên
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
AXV-10-600V/1KV 10 600V(1KV) TCVN 5935-1 9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-16-600V/1KV 16 600V(1KV) TCVN 5935-1 10 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-25-600V/1KV 25 600V(1KV) TCVN 5935-1 11 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-35-600V/1KV 35 600V(1KV) TCVN 5935-1 12 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-50-600V/1KV 50 600V(1KV) TCVN 5935-1 14 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-70-600V/1KV 70 600V(1KV) TCVN 5935-1 16 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-95-600V/1KV 95 600V(1KV) TCVN 5935-1 18 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-120-600V/1KV 120 600V(1KV) TCVN 5935-1 19 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-150-600V/1KV 150 600V(1KV) TCVN 5935-1 21 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-185-600V/1KV 185 600V(1KV) TCVN 5935-1 23 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
Đơn giá
-
9,000đ
-
12,000đ
-
17,000đ
-
22,000đ
-
30,000đ
-
41,000đ
-
53,000đ
-
66,000đ
-
81,000đ
-
99,000đ