
Cáp điện lực hạ thế lõi đơn giáp băng nhôm Lioa CVV/DATA
17 sản phẩm
-
Thương hiệu
LIOA (17) -
Số sợi N0
(17) -
Tiết diện dây
120 (2) 150 (2) 185 (2) 240 (2) 300 (2) 400 (2) 500 (1) 70 (2) 95 (2) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(17) -
Đường kính dây
(17) -
AWG- No.
(17) -
Điện áp
600V(1KV) (17) -
Tiêu chuẩn
TCVN 5935-1 (17) -
Kích thước dây
(8) 20 (1) 22 (1) 23 (1) 25 (1) 27 (1) 30 (1) 33 (1) 36 (1) 42 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (17) -
Loại vật liệu cách điện
PVC (8) XPLE (9) -
Chất liệu dây
Đồng (17) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm (17)
-
Mã HT Tên
-
#8D7496 Cáp điện lực hạ thế lõi đơn giáp băng nhôm Lioa CXV/DATA-70-600V/1KV
-
#8D7269 Cáp điện lực hạ thế lõi đơn giáp băng nhôm Lioa CVV/DATA-70-600V/1KV
-
#8D7497 Cáp điện lực hạ thế lõi đơn giáp băng nhôm Lioa CXV/DATA-95-600V/1KV
-
#8D7270 Cáp điện lực hạ thế lõi đơn giáp băng nhôm Lioa CVV/DATA-95-600V/1KV
-
#8D7498 Cáp điện lực hạ thế lõi đơn giáp băng nhôm Lioa CXV/DATA-120-600V/1KV
-
#8D7271 Cáp điện lực hạ thế lõi đơn giáp băng nhôm Lioa CVV/DATA-120-600V/1KV
-
#8D7499 Cáp điện lực hạ thế lõi đơn giáp băng nhôm Lioa CXV/DATA-150-600V/1KV
-
#8D7272 Cáp điện lực hạ thế lõi đơn giáp băng nhôm Lioa CVV/DATA-150-600V/1KV
-
#8D7500 Cáp điện lực hạ thế lõi đơn giáp băng nhôm Lioa CXV/DATA-185-600V/1KV
-
#8D7273 Cáp điện lực hạ thế lõi đơn giáp băng nhôm Lioa CVV/DATA-185-600V/1KV
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CXV/DATA-70-600V/1KV 70 600V(1KV) TCVN 5935-1 20 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CVV/DATA-70-600V/1KV 70 600V(1KV) TCVN 5935-1 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DATA-95-600V/1KV 95 600V(1KV) TCVN 5935-1 22 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CVV/DATA-95-600V/1KV 95 600V(1KV) TCVN 5935-1 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DATA-120-600V/1KV 120 600V(1KV) TCVN 5935-1 23 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CVV/DATA-120-600V/1KV 120 600V(1KV) TCVN 5935-1 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DATA-150-600V/1KV 150 600V(1KV) TCVN 5935-1 25 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CVV/DATA-150-600V/1KV 150 600V(1KV) TCVN 5935-1 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DATA-185-600V/1KV 185 600V(1KV) TCVN 5935-1 27 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CVV/DATA-185-600V/1KV 185 600V(1KV) TCVN 5935-1 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
Đơn giá
-
221,000đ
-
222,000đ
-
278,000đ
-
281,000đ
-
355,000đ
-
356,000đ
-
435,000đ
-
437,000đ
-
535,000đ
-
537,000đ