
Cáp điện lực hạ thế lõi 4 giáp băng thép Lioa CVV/DSTA
16 sản phẩm
-
Thương hiệu
LIOA (16) -
Số sợi N0
(16) -
Tiết diện dây
4x10 (1) 4x120 (1) 4x150 (1) 4x16 (1) 4x185 (1) 4x2,5 (1) 4x240 (1) 4x25 (1) 4x300 (1) 4x35 (1) 4x4 (1) 4x400 (1) 4x50 (1) 4x6 (1) 4x70 (1) 4x95 (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(16) -
Đường kính dây
(16) -
AWG- No.
(16) -
Điện áp
600V(1KV) (16) -
Tiêu chuẩn
TCVN 5935-1 (16) -
Kích thước dây
(2) 18 (1) 20 (1) 21 (1) 24 (1) 28 (1) 31 (1) 36 (1) 42 (1) 48 (1) 52 (1) 57 (1) 63 (1) 71 (1) 78 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (16) -
Loại vật liệu cách điện
PVC (16) -
Chất liệu dây
Đồng (16) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm (16)
-
Mã HT Tên
-
#8D7316 Cáp điện lực hạ thế lõi 4 giáp băng thép Lioa CVV/DSTA-4x120-600V/1KV
-
#8D7317 Cáp điện lực hạ thế lõi 4 giáp băng thép Lioa CVV/DSTA-4x150-600V/1KV
-
#8D7318 Cáp điện lực hạ thế lõi 4 giáp băng thép Lioa CVV/DSTA-4x185-600V/1KV
-
#8D7319 Cáp điện lực hạ thế lõi 4 giáp băng thép Lioa CVV/DSTA-4x240-600V/1KV
-
#8D7320 Cáp điện lực hạ thế lõi 4 giáp băng thép Lioa CVV/DSTA-4x300-600V/1KV
-
#8D7321 Cáp điện lực hạ thế lõi 4 giáp băng thép Lioa CVV/DSTA-4x400-600V/1KV
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CVV/DSTA-4x120-600V/1KV 4x120 600V(1KV) TCVN 5935-1 52 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CVV/DSTA-4x150-600V/1KV 4x150 600V(1KV) TCVN 5935-1 57 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CVV/DSTA-4x185-600V/1KV 4x185 600V(1KV) TCVN 5935-1 63 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CVV/DSTA-4x240-600V/1KV 4x240 600V(1KV) TCVN 5935-1 71 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CVV/DSTA-4x300-600V/1KV 4x300 600V(1KV) TCVN 5935-1 78 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CVV/DSTA-4x400-600V/1KV 4x400 600V(1KV) TCVN 5935-1 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
Đơn giá
-
1,384,000đ
-
1,704,000đ
-
2,106,000đ
-
2,714,000đ
-
3,396,000đ
-
4,426,000đ