Cáp điện lực hạ thế lõi 3 Lioa CVV
29 sản phẩm
-
Thương hiệu
LIOA (29) -
Số sợi N0
(29) -
Tiết diện dây
3x1,5 (1) 3x10 (1) 3x100 (1) 3x120 (1) 3x14 (1) 3x150 (1) 3x16 (1) 3x185 (1) 3x2 (1) 3x2,5 (1) 3x200 (1) 3x22 (1) 3x240 (1) 3x25 (1) 3x250 (1) 3x3,5 (1) 3x300 (1) 3x325 (1) 3x35 (1) 3x38 (1) 3x4 (1) 3x400 (1) 3x5,5 (1) 3x50 (1) 3x6 (1) 3x60 (1) 3x70 (1) 3x8 (1) 3x95 (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(29) -
Đường kính dây
(29) -
AWG- No.
(29) -
Điện áp
300V(500V) (5) 600V (12) 600V(1KV) (12) -
Tiêu chuẩn
IEC 60502-1 (12) JIS C 3342:2000 (12) TCVN 6610-4 (5) -
Kích thước dây
(18) 19 (1) 23 (1) 25 (1) 28 (1) 32 (1) 37 (1) 40 (1) 44 (1) 50 (1) 56 (1) 62 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (29) -
Loại vật liệu cách điện
PVC (29) -
Chất liệu dây
Đồng (29) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định (29)
-
Mã HT Tên
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CVV-3x120-600V/1KV 3x120 600V(1KV) IEC 60502-1 40 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CVV-3x150-600V/1KV 3x150 600V(1KV) IEC 60502-1 44 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CVV-3x185-600V/1KV 3x185 600V(1KV) IEC 60502-1 50 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CVV-3x200-600V 3x200 600V JIS C 3342:2000 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CVV-3x240-600V/1KV 3x240 600V(1KV) IEC 60502-1 56 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CVV-3x250-600V 3x250 600V JIS C 3342:2000 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CVV-3x300-600V/1KV 3x300 600V(1KV) IEC 60502-1 62 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CVV-3x325-600V 3x325 600V JIS C 3342:2000 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CVV-3x400-600V/1KV 3x400 600V(1KV) IEC 60502-1 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
Đơn giá
-
1,014,000đ
-
1,250,000đ
-
1,549,000đ
-
1,707,000đ
-
1,998,000đ
-
2,121,000đ
-
2,503,000đ
-
2,752,000đ
-
3,252,000đ