
Cáp điện lực hạ thế lõi 3 giáp băng thép Lioa CVV/DSTA
30 sản phẩm
-
Thương hiệu
LIOA (30) -
Số sợi N0
(30) -
Tiết diện dây
3x10 (2) 3x120 (2) 3x150 (2) 3x16 (2) 3x185 (2) 3x2,5 (1) 3x240 (2) 3x25 (2) 3x300 (2) 3x35 (2) 3x4 (1) 3x400 (2) 3x50 (2) 3x6 (2) 3x70 (2) 3x95 (2) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(30) -
Đường kính dây
(30) -
AWG- No.
(30) -
Điện áp
600V(1KV) (30) -
Tiêu chuẩn
TCVN 5935-1 (30) -
Kích thước dây
(2) 17 (1) 18 (2) 20 (2) 22 (2) 25 (2) 28 (2) 31 (1) 32 (1) 35 (1) 36 (1) 41 (1) 43 (1) 45 (1) 47 (1) 50 (1) 52 (1) 55 (1) 57 (1) 61 (1) 64 (1) 67 (1) 70 (1) 75 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (30) -
Loại vật liệu cách điện
PVC (14) XPLE (16) -
Chất liệu dây
Đồng (30) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm (30)
-
Mã HT Tên
-
#8D7532 Cáp điện lực hạ thế lõi 3 giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-3x150-600V/1KV
-
#8D7301 Cáp điện lực hạ thế lõi 3 giáp băng thép Lioa CVV/DSTA-3x150-600V/1KV
-
#8D7533 Cáp điện lực hạ thế lõi 3 giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-3x185-600V/1KV
-
#8D7302 Cáp điện lực hạ thế lõi 3 giáp băng thép Lioa CVV/DSTA-3x185-600V/1KV
-
#8D7534 Cáp điện lực hạ thế lõi 3 giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-3x240-600V/1KV
-
#8D7303 Cáp điện lực hạ thế lõi 3 giáp băng thép Lioa CVV/DSTA-3x240-600V/1KV
-
#8D7535 Cáp điện lực hạ thế lõi 3 giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-3x300-600V/1KV
-
#8D7304 Cáp điện lực hạ thế lõi 3 giáp băng thép Lioa CVV/DSTA-3x300-600V/1KV
-
#8D7536 Cáp điện lực hạ thế lõi 3 giáp băng thép Lioa CXV/DSTA-3x400-600V/1KV
-
#8D7305 Cáp điện lực hạ thế lõi 3 giáp băng thép Lioa CVV/DSTA-3x400-600V/1KV
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CXV/DSTA-3x150-600V/1KV 3x150 600V(1KV) TCVN 5935-1 50 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CVV/DSTA-3x150-600V/1KV 3x150 600V(1KV) TCVN 5935-1 52 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-3x185-600V/1KV 3x185 600V(1KV) TCVN 5935-1 55 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CVV/DSTA-3x185-600V/1KV 3x185 600V(1KV) TCVN 5935-1 57 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-3x240-600V/1KV 3x240 600V(1KV) TCVN 5935-1 61 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CVV/DSTA-3x240-600V/1KV 3x240 600V(1KV) TCVN 5935-1 64 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-3x300-600V/1KV 3x300 600V(1KV) TCVN 5935-1 67 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CVV/DSTA-3x300-600V/1KV 3x300 600V(1KV) TCVN 5935-1 70 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CXV/DSTA-3x400-600V/1KV 3x400 600V(1KV) TCVN 5935-1 75 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
CVV/DSTA-3x400-600V/1KV 3x400 600V(1KV) TCVN 5935-1 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt ngầm
-
Đơn giá
-
1,282,000đ
-
1,290,000đ
-
1,585,000đ
-
1,592,000đ
-
2,039,000đ
-
2,050,000đ
-
2,548,000đ
-
2,563,000đ
-
3,304,000đ
-
3,319,000đ