
Cáp điện hạ thế chống cháy bọc mica Sino FR-IV Cu/Mica/FR-PVC
17 sản phẩm
-
Thương hiệu
Sino (17) -
Số sợi N0
19 (3) 37 (3) 61 (3) 7 (8) -
Tiết diện dây
1,5 (1) 10 (1) 120 (1) 150 (1) 16 (1) 185 (1) 2,5 (1) 240 (1) 25 (1) 300 (1) 35 (1) 4 (1) 400 (1) 50 (1) 6 (1) 70 (1) 95 (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
(17) -
Đường kính dây
(17) -
AWG- No.
(17) -
Điện áp
600V(1KV) (17) -
Tiêu chuẩn
BS 6231:2006, IEC60331-21:1999 (16) TCVN 6447:1998 (1) -
Kích thước dây
(17) -
Loại vật liệu vỏ
(17) -
Loại vật liệu cách điện
FR-PVC (17) -
Chất liệu dây
Đồng (17) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
(17)
-
Mã HT Tên
-
#8D6117 Cáp điện hạ thế chống cháy bọc mica Sino FR-IV Cu/Mica/FR-PVC 95 600V/1KV
-
#8D6118 Cáp điện hạ thế chống cháy bọc mica Sino FR-IV Cu/Mica/FR-PVC 120 600V/1KV
-
#8D6119 Cáp điện hạ thế chống cháy bọc mica Sino FR-IV Cu/Mica/FR-PVC 150 600V/1KV
-
#8D6120 Cáp điện hạ thế chống cháy bọc mica Sino FR-IV Cu/Mica/FR-PVC 185 600V/1KV
-
#8D6121 Cáp điện hạ thế chống cháy bọc mica Sino FR-IV Cu/Mica/FR-PVC 240 600V/1KV
-
#8D6122 Cáp điện hạ thế chống cháy bọc mica Sino FR-IV Cu/Mica/FR-PVC 300 600V/1KV
-
#8D6123 Cáp điện hạ thế chống cháy bọc mica Sino FR-IV Cu/Mica/FR-PVC 400 600V/1KV
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
FR-IV Cu/Mica/FR-PVC 95 19 95 600V(1KV) BS 6231:2006, IEC60331-21:1999 FR-PVC Đồng
-
FR-IV Cu/Mica/FR-PVC 120 37 120 600V(1KV) BS 6231:2006, IEC60331-21:1999 FR-PVC Đồng
-
FR-IV Cu/Mica/FR-PVC 150 37 150 600V(1KV) BS 6231:2006, IEC60331-21:1999 FR-PVC Đồng
-
FR-IV Cu/Mica/FR-PVC 185 37 185 600V(1KV) BS 6231:2006, IEC60331-21:1999 FR-PVC Đồng
-
FR-IV Cu/Mica/FR-PVC 240 61 240 600V(1KV) BS 6231:2006, IEC60331-21:1999 FR-PVC Đồng
-
FR-IV Cu/Mica/FR-PVC 300 61 300 600V(1KV) BS 6231:2006, IEC60331-21:1999 FR-PVC Đồng
-
FR-IV Cu/Mica/FR-PVC 400 61 400 600V(1KV) BS 6231:2006, IEC60331-21:1999 FR-PVC Đồng
-
Đơn giá
-
342,000đ
-
437,000đ
-
531,000đ
-
673,000đ
-
873,000đ
-
1,086,000đ
-
1,374,000đ