
Cáp điện hạ thế Cadivi CXV
20 sản phẩm
-
Thương hiệu
Cadivi (20) -
Số sợi N0
19 (6) 37 (1) 61 (4) 7 (9) -
Tiết diện dây
1 (1) 1,5 (1) 10 (1) 120 (1) 150 (1) 16 (1) 185 (1) 2,5 (1) 240 (1) 25 (1) 300 (1) 35 (1) 4 (1) 400 (1) 50 (1) 500 (1) 6 (1) 630 (1) 70 (1) 95 (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
90 (20) -
Đường kính dây
(20) -
AWG- No.
(20) -
Điện áp
600V(1KV) (20) -
Tiêu chuẩn
IEC 60502-1 (20) -
Kích thước dây
(1) 11,0 (1) 12,3 (1) 14,2 (1) 16,0 (1) 17,6 (1) 19,6 (1) 21,6 (1) 24,3 (1) 27,0 (1) 30,4 (1) 34,0 (1) 38,8 (1) 5,3 (1) 5,7 (1) 6,3 (1) 6,8 (1) 7,5 (1) 8,4 (1) 9,9 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (20) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (20) -
Chất liệu dây
Đồng (20) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định (20)
-
Mã HT Tên
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CXV-70-600V 19 70 90 600V(1KV) IEC 60502-1 14,2 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-95-600V 19 95 90 600V(1KV) IEC 60502-1 16,0 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-120-600V 19 120 90 600V(1KV) IEC 60502-1 17,6 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-150-600V 19 150 90 600V(1KV) IEC 60502-1 19,6 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-185-600V 19 185 90 600V(1KV) IEC 60502-1 21,6 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-240-600V 37 240 90 600V(1KV) IEC 60502-1 24,3 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-300-600V 61 300 90 600V(1KV) IEC 60502-1 27,0 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-400-600V 61 400 90 600V(1KV) IEC 60502-1 30,4 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-500-600V 61 500 90 600V(1KV) IEC 60502-1 34,0 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-630-600V 61 630 90 600V(1KV) IEC 60502-1 38,8 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
Đơn giá
-
223,900đ
-
307,700đ
-
401,300đ
-
478,900đ
-
596,300đ
-
780,000đ
-
977,300đ
-
1,245,500đ
-
1,593,000đ
-
2,054,600đ