
Cáp điện hạ thế 3 pha Cadivi CVV
49 sản phẩm
-
Thương hiệu
Cadivi (49) -
Số sợi N0
19 (12) 37 (18) 61 (8) 7 (11) -
Tiết diện dây
3x10+1x6 (1) 3x120+1x70 (2) 3x120+1x95 (2) 3x150+1x70 (2) 3x150+1x95 (2) 3x16+1x10 (2) 3x185+1x120 (2) 3x185+1x95 (2) 3x240+1x120 (2) 3x240+1x150 (2) 3x240+1x185 (2) 3x25+1x16 (2) 3x300+1x150 (2) 3x300+1x185 (2) 3x35+1x16 (2) 3x35+1x25 (2) 3x4+1x2,5 (1) 3x400+1x185 (2) 3x400+1x240 (2) 3x50+1x25 (2) 3x50+1x35 (2) 3x6+1x4 (1) 3x70+1x35 (2) 3x70+1x50 (2) 3x95+1x50 (2) 3x95+1x70 (2) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
70 (23) 90 (26) -
Đường kính dây
(49) -
AWG- No.
(49) -
Điện áp
600V(1KV) (49) -
Tiêu chuẩn
IEC 60502-1 (49) -
Kích thước dây
13,5 (1) 14,8 (1) 15,5 (1) 19,0 (1) 19,9 (1) 21,9 (1) 22,3 (1) 23,9 (1) 24,3 (1) 24,9 (1) 25,2 (1) 27,4 (1) 28,1 (1) 28,2 (1) 28,8 (1) 31,5 (1) 32,1 (1) 32,6 (1) 33,0 (1) 36,1 (1) 37,0 (1) 37,1 (1) 38,0 (1) 40,3 (1) 40,8 (1) 41,3 (1) 42,0 (1) 44,1 (1) 44,3 (1) 45,8 (1) 45,9 (1) 49,8 (2) 50,7 (1) 50,8 (1) 55,5 (1) 56,0 (1) 56,7 (1) 57,1 (1) 58,2 (1) 58,3 (1) 62,0 (1) 62,5 (1) 63,3 (1) 63,7 (1) 70,2 (1) 70,4 (1) 72,1 (2) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (49) -
Loại vật liệu cách điện
PVC (23) XPLE (26) -
Chất liệu dây
Đồng (49) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định (49)
-
Mã HT Tên
-
#8B9783 Cáp điện hạ thế 3 pha Cadivi CXV-3x95+1x50-600V(1KV)
-
#8B9554 Cáp điện hạ thế 3 pha Cadivi CVV-3x95+1x70-600V(1KV)
-
#8B9784 Cáp điện hạ thế 3 pha Cadivi CXV-3x95+1x70-600V(1KV)
-
#8B9555 Cáp điện hạ thế 3 pha Cadivi CVV-3x120+1x70-600V(1KV)
-
#8B9785 Cáp điện hạ thế 3 pha Cadivi CXV-3x120+1x70-600V(1KV)
-
#8B9556 Cáp điện hạ thế 3 pha Cadivi CVV-3x120+1x95-600V(1KV)
-
#8B9786 Cáp điện hạ thế 3 pha Cadivi CXV-3x120+1x95-600V(1KV)
-
#8B9557 Cáp điện hạ thế 3 pha Cadivi CVV-3x150+1x70-600V(1KV)
-
#8B9787 Cáp điện hạ thế 3 pha Cadivi CXV-3x150+1x70-600V(1KV)
-
#8B9558 Cáp điện hạ thế 3 pha Cadivi CVV-3x150+1x95-600V(1KV)
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CXV-3x95+1x50-600V 19 3x95+1x50 90 600V(1KV) IEC 60502-1 36,1 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CVV-3x95+1x70-600V 19 3x95+1x70 70 600V(1KV) IEC 60502-1 38,0 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-3x95+1x70-600V 19 3x95+1x70 90 600V(1KV) IEC 60502-1 37,1 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CVV-3x120+1x70-600V 37 3x120+1x70 70 600V(1KV) IEC 60502-1 40,8 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-3x120+1x70-600V 37 3x120+1x70 90 600V(1KV) IEC 60502-1 40,3 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CVV-3x120+1x95-600V 37 3x120+1x95 70 600V(1KV) IEC 60502-1 42,0 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-3x120+1x95-600V 37 3x120+1x95 90 600V(1KV) IEC 60502-1 41,3 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CVV-3x150+1x70-600V 37 3x150+1x70 70 600V(1KV) IEC 60502-1 44,3 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CXV-3x150+1x70-600V 37 3x150+1x70 90 600V(1KV) IEC 60502-1 44,1 PVC XPLE Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
CVV-3x150+1x95-600V 37 3x150+1x95 70 600V(1KV) IEC 60502-1 45,9 PVC PVC Đồng truyền tải và phân phối điện lắp đặt cố định
-
Đơn giá
-
1,106,300đ
-
1,165,700đ
-
1,173,000đ
-
1,450,800đ
-
1,461,400đ
-
1,538,300đ
-
1,553,500đ
-
1,728,600đ
-
1,747,000đ
-
1,814,800đ