
Cáp điện hạ thế 3 lõi Cadivi AXV
12 sản phẩm
-
Thương hiệu
Cadivi (12) -
Số sợi N0
19 (3) 37 (4) 61 (2) 7 (3) -
Tiết diện dây
3x120 (1) 3x150 (1) 3x16 (1) 3x185 (1) 3x240 (1) 3x25 (1) 3x300 (1) 3x35 (1) 3x400 (1) 3x50 (1) 3x70 (1) 3x95 (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
90 (12) -
Đường kính dây
(12) -
AWG- No.
(12) -
Điện áp
600V(1KV) (12) -
Tiêu chuẩn
IEC 60502-1 (12) -
Kích thước dây
16,5 (1) 19,9 (1) 22,1 (1) 25,0 (1) 29,4 (1) 33,0 (1) 36,6 (1) 40,9 (1) 45,7 (1) 51,6 (1) 57,5 (1) 64,9 (1) -
Loại vật liệu vỏ
PVC (12) -
Loại vật liệu cách điện
XPLE (12) -
Chất liệu dây
Nhôm (12) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Truyền tải và phân phối điện lắp cố định (12)
-
Mã HT Tên
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
AXV-3x16-600V 7 3x16 90 600V(1KV) IEC 60502-1 16,5 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-3x25-600V 7 3x25 90 600V(1KV) IEC 60502-1 19,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-3x35-600V 7 3x35 90 600V(1KV) IEC 60502-1 22,1 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-3x50-600V 19 3x50 90 600V(1KV) IEC 60502-1 25,0 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-3x70-600V 19 3x70 90 600V(1KV) IEC 60502-1 29,4 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-3x95-600V 19 3x95 90 600V(1KV) IEC 60502-1 33,0 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-3x120-600V 37 3x120 90 600V(1KV) IEC 60502-1 36,6 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-3x150-600V 37 3x150 90 600V(1KV) IEC 60502-1 40,9 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-3x185-600V 37 3x185 90 600V(1KV) IEC 60502-1 45,7 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
AXV-3x240-600V 37 3x240 90 600V(1KV) IEC 60502-1 51,6 PVC XPLE Nhôm Truyền tải và phân phối điện lắp cố định
-
Đơn giá
-
39,100đ
-
51,400đ
-
61,000đ
-
79,700đ
-
103,600đ
-
135,100đ
-
175,900đ
-
204,200đ
-
248,100đ
-
311,600đ