
Cáp điện cao su 3 pha Cadisun
58 sản phẩm
-
Thương hiệu
Cadisun (58) -
Số sợi N0
154 (5) 238 (5) 25 (4) 371 (5) 418 (6) 42 (5) 518 (6) 551 (6) 58 (5) 741 (6) 88 (5) -
Tiết diện dây
1,5 (1) 10 (1) 16 (1) 2,5 (1) 25 (1) 2x1,5 (1) 2x10 (1) 2x16 (1) 2x2,5 (1) 2x25 (1) 2x35 (1) 2x4,0 (1) 2x50 (1) 2x6,0 (1) 2x70 (1) 2x95 (1) 35 (1) 3x1,5 (1) 3x10 (1) 3x10+1x6,0 (1) 3x16 (1) 3x16+1x10 (1) 3x2,5 (1) 3x2,5+1x1,5 (1) 3x25 (1) 3x25+1x16 (1) 3x35 (1) 3x35+1x16 (1) 3x35+1x25 (1) 3x4,0 (1) 3x4,0+1x2,5 (1) 3x50 (1) 3x50+1x25 (1) 3x50+1x35 (1) 3x6,0 (1) 3x6,0+1x4,0 (1) 3x70 (1) 3x70+1x35 (1) 3x70+1x50 (1) 3x95 (1) 3x95+1x50 (1) 3x95+1x70 (1) 4 (1) 4x1,5 (1) 4x10 (1) 4x16 (1) 4x2,5 (1) 4x25 (1) 4x35 (1) 4x4,0 (1) 4x50 (1) 4x6,0 (1) 4x70 (1) 4x95 (1) 50 (1) 6 (1) 70 (1) 95 (1) -
Khả năng chịu nhiệt (0C)
60 (58) -
Đường kính dây
(58) -
AWG- No.
(58) -
Điện áp
600V(1KV) (58) -
Tiêu chuẩn
IEC 60502-1 (58) -
Kích thước dây
10 (1) 11 (2) 12 (4) 13 (3) 14 (3) 15 (3) 16 (2) 17 (2) 18 (2) 19 (3) 20 (2) 21 (1) 22 (2) 23 (1) 24 (1) 25 (1) 26 (2) 28 (1) 29 (2) 30 (1) 31 (1) 33 (3) 35 (1) 36 (1) 37 (1) 38 (2) 40 (2) 42 (1) 44 (1) 45 (1) 6 (1) 7 (2) 8 (1) 9 (1) -
Loại vật liệu vỏ
NR (58) -
Loại vật liệu cách điện
NR (58) -
Chất liệu dây
Đồng (58) -
Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
Dùng trong khai thác hầm mỏ, tầu thuyền và các cơ cấu máy móc di động (58)
-
Mã HT Tên
-
#8C8619 Cáp điện cao su 3 pha Cadisun CRR 3x35+1x25 600V(1KV)
-
#8C8620 Cáp điện cao su 3 pha Cadisun CRR 3x50+1x25 600V(1KV)
-
#8C8621 Cáp điện cao su 3 pha Cadisun CRR 3x50+1x35 600V(1KV)
-
#8C8622 Cáp điện cao su 3 pha Cadisun CRR 3x70+1x35 600V(1KV)
-
#8C8623 Cáp điện cao su 3 pha Cadisun CRR 3x70+1x50 600V(1KV)
-
#8C8624 Cáp điện cao su 3 pha Cadisun CRR 3x95+1x50 600V(1KV)
-
#8C8625 Cáp điện cao su 3 pha Cadisun CRR 3x95+1x70 600V(1KV)
-
Mã hãng sản xuất Số sợi N0 Tiết diện dây Khả năng chịu nhiệt (0C) Đường kính dây AWG- No. Điện áp Tiêu chuẩn Kích thước dây Loại vật liệu vỏ Loại vật liệu cách điện Chất liệu dây Kiểu lắp đặt cho từng ứng dụng
-
CRR 3x35+1x25 518 3x35+1x25 60 600V(1KV) IEC 60502-1 29 NR NR Đồng Dùng trong khai thác hầm mỏ, tầu thuyền và các cơ cấu máy móc di động
-
CRR 3x50+1x25 741 3x50+1x25 60 600V(1KV) IEC 60502-1 33 NR NR Đồng Dùng trong khai thác hầm mỏ, tầu thuyền và các cơ cấu máy móc di động
-
CRR 3x50+1x35 741 3x50+1x35 60 600V(1KV) IEC 60502-1 33 NR NR Đồng Dùng trong khai thác hầm mỏ, tầu thuyền và các cơ cấu máy móc di động
-
CRR 3x70+1x35 418 3x70+1x35 60 600V(1KV) IEC 60502-1 37 NR NR Đồng Dùng trong khai thác hầm mỏ, tầu thuyền và các cơ cấu máy móc di động
-
CRR 3x70+1x50 418 3x70+1x50 60 600V(1KV) IEC 60502-1 38 NR NR Đồng Dùng trong khai thác hầm mỏ, tầu thuyền và các cơ cấu máy móc di động
-
CRR 3x95+1x50 551 3x95+1x50 60 600V(1KV) IEC 60502-1 42 NR NR Đồng Dùng trong khai thác hầm mỏ, tầu thuyền và các cơ cấu máy móc di động
-
CRR 3x95+1x70 551 3x95+1x70 60 600V(1KV) IEC 60502-1 44 NR NR Đồng Dùng trong khai thác hầm mỏ, tầu thuyền và các cơ cấu máy móc di động
-
CRR 4x1.5 25 4x1,5 60 600V(1KV) IEC 60502-1 12 NR NR Đồng Dùng trong khai thác hầm mỏ, tầu thuyền và các cơ cấu máy móc di động
-
CRR 4x2.5 42 4x2,5 60 600V(1KV) IEC 60502-1 14 NR NR Đồng Dùng trong khai thác hầm mỏ, tầu thuyền và các cơ cấu máy móc di động
-
CRR 4x4.0 58 4x4,0 60 600V(1KV) IEC 60502-1 15 NR NR Đồng Dùng trong khai thác hầm mỏ, tầu thuyền và các cơ cấu máy móc di động
-
Đơn giá
-
Liên hệ
-
Liên hệ
-
Liên hệ
-
Liên hệ
-
Liên hệ
-
Liên hệ
-
Liên hệ
-
Liên hệ
-
Liên hệ
-
Liên hệ